Huấn luyện viên: Sergey Popkov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Rotor
Tên viết tắt: ROT
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Volgograd Arena (45,568)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Volgograd
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Ruslan Bolov | AM,F(TC) | 29 | 78 | ||
4 | Aleksey Nikitin | HV(C) | 32 | 76 | ||
6 | Yuriy Zavezen | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
23 | Sergey Zuykov | HV(PT) | 30 | 78 | ||
0 | Nikita Chagrov | GK | 28 | 76 | ||
40 | AM,F(PT) | 26 | 78 | |||
80 | Kirill Dontsov | HV(C) | 22 | 70 | ||
63 | Mikhail Ageev | F(C) | 23 | 73 | ||
5 | Aleksey Shumskikh | HV(C) | 33 | 78 | ||
12 | Dmitriy Prishchepa | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
2 | Danil Pelikh | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
26 | Filipp Dvoretskov | TV(C) | 27 | 74 | ||
17 | Ilya Safronov | AM,F(P) | 25 | 73 | ||
54 | Ivan Shmakov | HV,DM(C) | 22 | 70 | ||
11 | Aleksey Usanov | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
7 | AM,F(T) | 22 | 73 | |||
0 | HV(TC) | 20 | 65 | |||
1 | Vadim Averkiev | GK | 26 | 73 | ||
16 | Nikolay Nelyubov | GK | 20 | 60 | ||
33 | Igor Oleynik | GK | 18 | 60 | ||
8 | Gleb Shilnikov | HV(TC) | 20 | 70 | ||
85 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
95 | Artem Lutsev | DM,TV(C) | 17 | 60 | ||
9 | Rizvan Akhmedkhanov | TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
91 | Daniil Kamlashev | TV,AM(PTC) | 21 | 70 | ||
0 | Pavel Trifonov | AM(PTC) | 20 | 63 | ||
15 | Dmitriy Lavrishchev | F(C) | 25 | 75 | ||
78 | Evgeniy Mukhin | TV,AM,F(C) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Russian National Football League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |