1
Álex CRANINX

Full Name: Alexandro Marco Craninx Joostens

Tên áo: CRANINX

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Oct 21, 1995)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 78

CLB: IF Gnistan

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 17, 2025IF Gnistan76
Jan 9, 2025IF Gnistan76
Feb 8, 2023CF Fuenlabrada76
Jun 2, 2022Molde FK76
May 24, 2022Molde FK78
Apr 13, 2022Molde FK đang được đem cho mượn: RFC Seraing78
Sep 20, 2021Molde FK78
Feb 16, 2021Molde FK đang được đem cho mượn: Lillestrøm SK78
Oct 31, 2020Molde FK78
Sep 30, 2019Molde FK78
Sep 24, 2019Molde FK75
Jul 27, 2018Molde FK75
Mar 16, 2018FC Cartagena75
Jul 25, 2017Sparta Rotterdam75
Dec 7, 2015Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla75

IF Gnistan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Roman EremenkoRoman EremenkoTV(C),AM(PTC)3775
22
Jukka RaitalaJukka RaitalaHV(PTC),DM(PT)3678
40
Juhani OjalaJuhani OjalaHV(C)3577
7
Tim VäyrynenTim VäyrynenF(C)3178
28
Armend KabashiArmend KabashiDM,TV(C)2973
44
Evgeni BashkirovEvgeni BashkirovDM,TV(C)3377
1
Álex CraninxÁlex CraninxGK2976
12
Edmund Arko-MensahEdmund Arko-MensahTV,AM(T)2378
19
Vertti HänninenVertti HänninenTV,AM(C)2273
6
Hannes WoivalinHannes WoivalinDM,TV(C)2272
10
Joakim LatonenJoakim LatonenAM,F(TC)2675
3
Saku HeiskanenSaku HeiskanenHV,DM(P),TV(PC)2373
4
Oliver PetterssonOliver PetterssonHV,DM(C)2170
15
Gabriel EuropaeusGabriel EuropaeusDM,TV(C)1967
37
Kasper HietanenKasper HietanenGK1960