28
Armend KABASHI

Full Name: Armend Kabashi

Tên áo: KABASHI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 29 (Dec 4, 1995)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 80

CLB: IF Gnistan

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2023IF Gnistan73
Sep 5, 2023IF Gnistan76
Apr 10, 2023AC Oulu76
Dec 23, 2022AC Oulu76
Dec 2, 2022AC Oulu76
Apr 14, 2022AC Oulu76
Oct 4, 2021IF Gnistan76
Mar 15, 2021FC Honka76
Jul 26, 2018FC Honka76
Feb 7, 2018TuS Erndtebrück76
Apr 15, 2017Eintracht Braunschweig II76
Jul 21, 2015FC Honka76
Mar 13, 2014FC Honka76
Nov 13, 2013FC Honka74

IF Gnistan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Roman EremenkoRoman EremenkoTV(C),AM(PTC)3775
22
Jukka RaitalaJukka RaitalaHV(PTC),DM(PT)3678
40
Juhani OjalaJuhani OjalaHV(C)3577
7
Tim VäyrynenTim VäyrynenF(C)3178
28
Armend KabashiArmend KabashiDM,TV(C)2973
44
Evgeni BashkirovEvgeni BashkirovDM,TV(C)3377
1
Álex CraninxÁlex CraninxGK2976
12
Edmund Arko-MensahEdmund Arko-MensahTV,AM(T)2378
19
Vertti HänninenVertti HänninenTV,AM(C)2273
6
Hannes WoivalinHannes WoivalinDM,TV(C)2272
10
Joakim LatonenJoakim LatonenAM,F(TC)2675
3
Saku HeiskanenSaku HeiskanenHV,DM(P),TV(PC)2373
4
Oliver PetterssonOliver PetterssonHV,DM(C)2170
15
Gabriel EuropaeusGabriel EuropaeusDM,TV(C)1967
25
Joel TynkkynenJoel TynkkynenGK1960
2
Benjamin DahlströmBenjamin DahlströmHV(T),DM,TV(TC)2163
21
Elmeri LappalainenElmeri LappalainenAM(PT)1760
11
Elmer VauhkonenElmer VauhkonenAM(PT),F(PTC)1960
Didrik HafstadDidrik HafstadF(C)2165
Pakwo GnanouPakwo GnanouHV(C)2060