77
Roman PIDKIVKA

Full Name: Roman Pidkivka

Tên áo: PIDKIVKA

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (May 9, 1995)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 90

CLB: Ahrobiznes Volochysk

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Ahrobiznes Volochysk76
Apr 14, 2024Inhulets Petrove76
Sep 21, 2022Inhulets Petrove76
Nov 6, 2021Chornomorets Odesa76
Nov 1, 2021Chornomorets Odesa78
Jul 12, 2021Chornomorets Odesa78
May 4, 2019Arsenal Kyiv78
Apr 29, 2019Arsenal Kyiv80
Mar 4, 2019Arsenal Kyiv80
Jul 2, 2017Karpaty Lviv80
Jun 27, 2017Karpaty Lviv78
Mar 27, 2016Karpaty Lviv78

Ahrobiznes Volochysk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Taras PuchkovskyiTaras PuchkovskyiHV,DM,TV,AM(T)3076
77
Roman PidkivkaRoman PidkivkaGK2976
27
Roman SlyvaRoman SlyvaHV,DM,TV(T)2473
21
Roman TolochkoRoman TolochkoTV(C)2674
9
Maksym VoytikhovskyiMaksym VoytikhovskyiHV(C)2673
71
Danylo KhmelovskyiDanylo KhmelovskyiGK2563
28
Oleg LenOleg LenHV(TC),DM(C)2272
14
Roman BilyiRoman BilyiHV(C)2570
33
Danylo SydorenkoDanylo SydorenkoHV(C)2673
2
Ivan GavrushkoIvan GavrushkoHV,DM,TV(P)2672
8
Vitaliy-Dmytro TeplyiVitaliy-Dmytro TeplyiDM,TV(C)2670
6
Kyrylo PavlyukKyrylo PavlyukDM,TV(C)2563
99
Ivan Stankovych
FC Minaj
TV,AM(PT)2367
11
Dmytro KasimovDmytro KasimovTV,AM(PT)2570
10
Roman KuzmynRoman KuzmynTV,AM(C)2872
24
Andriy GlobaAndriy GlobaAM,F(PT)2665
74
Ernest RomanchukErnest RomanchukHV(C)2163
3
Andriy ZinAndriy ZinHV(C)2472
19
Bogdan KozakBogdan KozakTV,AM(C)2367
50
Mykyta MinchevMykyta MinchevGK2163
23
Oleksandr ShevchukOleksandr ShevchukTV,AM(P)2063
20
Artem SyomkaArtem SyomkaAM,F(T)2767
27
Artem NyzhnykArtem NyzhnykAM,F(C)2163