Full Name: Vertti Hänninen
Tên áo: HÄNNINEN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (Jun 1, 2002)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: IF Gnistan
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2024 | IF Gnistan | 73 |
Jan 19, 2024 | IF Gnistan | 73 |
Dec 2, 2023 | SJK | 73 |
Dec 1, 2023 | SJK | 73 |
Jul 4, 2023 | SJK đang được đem cho mượn: FC Džiugas Telšiai | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Roman Eremenko | TV(C),AM(PTC) | 37 | 75 | ||
22 | Jukka Raitala | HV(PTC),DM(PT) | 36 | 78 | ||
40 | Juhani Ojala | HV(C) | 35 | 77 | ||
7 | Tim Väyrynen | F(C) | 31 | 78 | ||
28 | Armend Kabashi | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
44 | Evgeni Bashkirov | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
1 | Álex Craninx | GK | 29 | 76 | ||
12 | Edmund Arko-Mensah | TV,AM(T) | 23 | 78 | ||
19 | Vertti Hänninen | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
6 | Hannes Woivalin | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
10 | Joakim Latonen | AM,F(TC) | 26 | 75 | ||
3 | Saku Heiskanen | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 73 | ||
4 | Oliver Pettersson | HV,DM(C) | 21 | 70 | ||
15 | Gabriel Europaeus | DM,TV(C) | 19 | 67 | ||
25 | Joel Tynkkynen | GK | 19 | 60 | ||
2 | Benjamin Dahlström | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 63 | ||
21 | Elmeri Lappalainen | AM(PT) | 17 | 60 | ||
11 | Elmer Vauhkonen | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 |