Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Gnistan
Tên viết tắt: IFG
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Fair Pay Arena (2,000)
Giải đấu: Veikkausliiga
Địa điểm: Helsinki
Quốc gia: Phần Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Jukka Raitala | HV(PTC),DM(PT) | 35 | 80 | ||
40 | Juhani Ojala | HV(C) | 34 | 77 | ||
28 | Armend Kabashi | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
27 | Teemu Penninkangas | HV,DM,TV(T) | 31 | 75 | ||
12 | GK | 25 | 67 | |||
31 | Benjamin Tatar | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
14 | Henrik Ölander | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | ||
49 | Tomás Castro | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | ||
7 | Kristian Yli-Hietanen | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 | ||
17 | Momodou Sarr | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
30 | Jean Mabinda | HV,DM(P) | 23 | 70 | ||
9 | Jonas Enkerud | AM,F(PTC) | 34 | 76 | ||
20 | David Agbo | TV(C) | 24 | 70 | ||
19 | Vertti Hänninen | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
11 | Pauli Katajamäki | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 70 | ||
6 | Hannes Woivalin | DM,TV(C) | 21 | 68 | ||
2 | Elias Äijälä | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 | ||
10 | Joakim Latonen | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
3 | Saku Heiskanen | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
45 | Jiri Koski | GK | 29 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |