?
Giovanni ZARFINO

Full Name: Jorge Giovanni Zarfino Calandria

Tên áo: ZARFINO

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Oct 8, 1991)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: CD Castellón

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2025CD Castellón78
Jul 9, 2024Real Sporting78
Jul 3, 2024Real Sporting79
Jun 25, 2024Real Sporting79
Jul 9, 2022Real Sporting79
Dec 1, 2021AD Alcorcón79
Sep 1, 2021AD Alcorcón79
Jul 2, 2021Extremadura UD79
Jul 1, 2021Extremadura UD79
Aug 12, 2020Extremadura UD đang được đem cho mượn: CD Tenerife79
Sep 13, 2018Extremadura UD79
Jul 23, 2018Extremadura UD79
Sep 10, 2017Extremadura UD78
Jul 15, 2017Newell's Old Boys78

CD Castellón Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Jetro WillemsJetro WillemsHV,DM,TV(T)3180
12
Miloš JojićMiloš JojićTV(C),AM(PTC)3381
17
Salva RuízSalva RuízHV,DM(T)2978
13
Amir AbedzadehAmir AbedzadehGK3180
Awer MabilAwer MabilAM,F(PT)2982
5
Alberto JiménezAlberto JiménezHV,DM(C)3278
14
Óscar GilÓscar GilHV(C)2980
7
Sergio MoyitaSergio MoyitaTV(C),AM(PTC)3278
Giovanni ZarfinoGiovanni ZarfinoDM,TV,AM(C)3378
Juan EscobarJuan EscobarHV(PC),DM(P)2984
18
Albert LottinAlbert LottinDM,TV(C)2373
1
Gonzalo CrettazGonzalo CrettazGK2580
24
Ousoumane CamaraOusoumane CamaraDM,TV(C)2673
6
Thomas van Den Belt
Feyenoord
DM,TV(C)2380
10
Raúl SánchezRaúl SánchezHV,DM,TV,AM(T)2782
Nick MarkanichNick MarkanichAM(P),F(PC)2576
11
Douglas AurélioDouglas AurélioAM(PTC)2680
8
Kenneth MamahKenneth MamahAM(PT),F(PTC)2680
33
Jozhua VertrouwdJozhua VertrouwdHV(TC),DM,TV(T)2076
22
Daijiro ChirinoDaijiro ChirinoHV(PC),DM,TV(P)2380
4
Israel SueroIsrael SueroAM(PTC)3077
24
Ousmane CamaraOusmane CamaraAM(T),F(TC)2378
23
Josep CalaveraJosep CalaveraDM,TV(C)2578
21
Álex CalatravaÁlex CalatravaAM,F(PT)2475
Mamadou TraoréMamadou TraoréAM(P),F(PC)2273
16
Brian CipengaBrian CipengaAM,F(PT)2778
9
Jesús de MiguelJesús de MiguelF(C)2880
Manu VilaManu VilaAM(PTC)1865
51
Gonzalo PastorGonzalo PastorTV,AM(C)1973