16
Brian CIPENGA

Full Name: Brian Kibambe Cipenga

Tên áo: CIPENGA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Mar 11, 1998)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: CD Castellón

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 13, 2024CD Castellón78
Jul 8, 2024CD Castellón75
Jul 7, 2024CD Castellón75
Feb 15, 2024Paços de Ferreira75
Feb 9, 2024Paços de Ferreira65

CD Castellón Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Jetro WillemsJetro WillemsHV,DM,TV(T)3080
Miloš JojićMiloš JojićTV(C),AM(PTC)3281
17
Salva RuízSalva RuízHV,DM(T)2978
13
Amir AbedzadehAmir AbedzadehGK3180
5
Alberto JiménezAlberto JiménezHV,DM(C)3278
14
Óscar GilÓscar GilHV(C)2980
7
Sergio MoyitaSergio MoyitaTV(C),AM(PTC)3278
Giovanni ZarfinoGiovanni ZarfinoDM,TV,AM(C)3378
18
Albert LottinAlbert LottinDM,TV(C)2373
1
Gonzalo CrettazGonzalo CrettazGK2480
24
Ousoumane CamaraOusoumane CamaraDM,TV(C)2673
6
Thomas van Den Belt
Feyenoord
DM,TV(C)2380
10
Raúl SánchezRaúl SánchezHV,DM,TV,AM(T)2782
Nick MarkanichNick MarkanichAM(P),F(PC)2576
11
Douglas AurélioDouglas AurélioAM(PTC)2580
8
Kenneth MamahKenneth MamahAM(PT),F(PTC)2680
33
Jozhua VertrouwdJozhua VertrouwdHV(TC),DM,TV(T)2076
22
Daijiro ChirinoDaijiro ChirinoHV(PC),DM,TV(P)2380
19
Dani VillahermosaDani VillahermosaDM,TV,AM(C)2476
4
Israel SueroIsrael SueroAM(PTC)3077
24
Ousmane CamaraOusmane CamaraAM(T),F(TC)2378
23
Josep CalaveraJosep CalaveraDM,TV(C)2578
21
Álex CalatravaÁlex CalatravaAM,F(PT)2475
Mamadou TraoréMamadou TraoréAM(P),F(PC)2273
16
Brian CipengaBrian CipengaAM,F(PT)2678
9
Jesús de MiguelJesús de MiguelF(C)2880
Pere MarcoPere MarcoAM(PT),F(PTC)2170
Manu VilaManu VilaAM(PTC)1865