13
Amir ABEDZADEH

Full Name: Amir Abedzadeh

Tên áo: ABEDZADEH

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Apr 26, 1993)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 86

CLB: CD Castellón

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 7, 2024CD Castellón80
Dec 2, 2024CD Castellón82
Jul 16, 2024CD Castellón82
Jul 6, 2024CS Marítimo82
Feb 15, 2024CS Marítimo82
Feb 9, 2024CS Marítimo83
Aug 30, 2023CS Marítimo83
Jul 10, 2023SD Ponferradina83
Jun 9, 2023SD Ponferradina83
Jul 11, 2021SD Ponferradina83
Jul 8, 2021CS Marítimo83
Mar 10, 2020CS Marítimo82
Jan 31, 2019CS Marítimo82
Jan 24, 2019CS Marítimo78
Feb 28, 2017CS Marítimo78

CD Castellón Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Jetro WillemsJetro WillemsHV,DM,TV(T)3180
12
Miloš JojićMiloš JojićTV(C),AM(PTC)3381
17
Salva RuízSalva RuízHV,DM(T)3078
13
Amir AbedzadehAmir AbedzadehGK3280
Awer MabilAwer MabilAM,F(PT)2982
5
Alberto JiménezAlberto JiménezHV,DM(C)3278
14
Óscar GilÓscar GilHV(C)2980
7
Sergio MoyitaSergio MoyitaTV(C),AM(PTC)3278
Giovanni ZarfinoGiovanni ZarfinoDM,TV,AM(C)3378
Juan EscobarJuan EscobarHV(PC),DM(P)2984
18
Albert LottinAlbert LottinDM,TV(C)2373
1
Gonzalo CrettazGonzalo CrettazGK2580
24
Ousoumane CamaraOusoumane CamaraDM,TV(C)2673
6
Thomas van Den Belt
Feyenoord
DM,TV(C)2380
10
Raúl SánchezRaúl SánchezHV,DM,TV,AM(T)2782
Nick MarkanichNick MarkanichAM(P),F(PC)2576
11
Douglas AurélioDouglas AurélioAM(PTC)2680
8
Kenneth MamahKenneth MamahAM(PT),F(PTC)2780
33
Jozhua VertrouwdJozhua VertrouwdHV(TC),DM,TV(T)2076
22
Daijiro ChirinoDaijiro ChirinoHV(PC),DM,TV(P)2380
4
Israel SueroIsrael SueroAM(PTC)3177
24
Ousmane CamaraOusmane CamaraAM(T),F(TC)2378
23
Josep CalaveraJosep CalaveraDM,TV(C)2578
21
Álex CalatravaÁlex CalatravaAM,F(PT)2475
Mamadou TraoréMamadou TraoréAM(P),F(PC)2373
16
Brian CipengaBrian CipengaAM,F(PT)2778
9
Jesús de MiguelJesús de MiguelF(C)2880
Manu VilaManu VilaAM(PTC)1865
51
Gonzalo PastorGonzalo PastorTV,AM(C)1973