?
Rumen RUMENOV

Full Name: Rumen Rumenov

Tên áo: RUMENOV

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Jun 17, 1993)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 73

CLB: Dobrudzha

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 30, 2024Dobrudzha76
Aug 21, 2023Spartak Varna76
Aug 14, 2023Spartak Varna78
Jun 12, 2023Spartak Varna78
Oct 19, 2022Spartak Varna78
Oct 13, 2022Spartak Varna77
Aug 16, 2022Spartak Varna77
Dec 31, 2020Arda Kardzhali77
Dec 31, 2020Arda Kardzhali75
Jan 21, 2020Arda Kardzhali75
Aug 27, 2017Etar Veliko Tarnovo75
Sep 29, 2016CSKA Sofia75
Jun 2, 2016FC Lovech75
Jun 1, 2016FC Lovech75
Sep 19, 2015FC Lovech đang được đem cho mượn: FC Lovech-275

Dobrudzha Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Simeon MechevSimeon MechevDM,TV(C)3475
Rumen RumenovRumen RumenovDM,TV,AM(C)3176
3
Dimitar PirgovDimitar PirgovHV(C)3574
1
Georgi ArgilashkiGeorgi ArgilashkiGK3375
Stiliyan NikolovStiliyan NikolovHV,DM(C)3375
Julius KasparavičiusJulius KasparavičiusAM,F(PTC)2972
Petko GanevPetko GanevHV(C)2872
Ivaylo KlimentovIvaylo KlimentovTV(C),AM(PTC)2675
Ivaylo MihaylovIvaylo MihaylovF(C)2472
Bogdan KostovBogdan KostovHV,DM,TV,AM(P)2365
Velislav BoevVelislav BoevHV,DM(T)2168
41
Ibryam IbryamIbryam IbryamHV(C)2463
Petar GeorgievPetar GeorgievAM(C)2267
18
Petko TsankovPetko TsankovHV,DM(PT)2970
8
Martin MaksimovMartin MaksimovTV(C)2067
Andrian DimitrovAndrian DimitrovF(C)2568
10
Ivaylo LazarovIvaylo LazarovDM,TV(C)3267
5
Ivaylo MinchevIvaylo MinchevHV(C)2566
14
Ivan IvanovIvan IvanovHV,DM(P)2466
Foudil IdrissFoudil IdrissAM(C)2770
33
Michael AlvesMichael AlvesAM(PT)2867