Carlos RUÍZ

Full Name: Carlos Humberto Ruíz Gutiérrez

Tên áo: RUÍZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 45 (Sep 15, 1979)

Quốc gia: Guatemala

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Sức mạnh
Chuyền
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2016FC Dallas80
Sep 15, 2016FC Dallas80
Feb 8, 2014CSD Municipal80
Nov 12, 2013D.C. United80
Nov 7, 2013D.C. United84
Nov 2, 2013D.C. United84
Mar 16, 2013D.C. United84
Feb 9, 2013CSD Municipal84
Sep 27, 2012Veracruz84
Nov 17, 2010Philadelphia Union84
Nov 17, 2010Aris Thessaloniki84
Nov 17, 2010Aris Thessaloniki84
Nov 27, 2008Aris Thessaloniki82

FC Dallas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ramiro BenettiRamiro BenettiHV,DM(P),TV(PC)3283
8
Sebastian LletgetSebastian LletgetTV,AM(PTC)3282
10
Luciano AcostaLuciano AcostaAM,F(C)3187
25
Sebastien IbeaghaSebastien IbeaghaHV(C)3382
9
Petar MusaPetar MusaF(C)2785
1
Maarten PaesMaarten PaesGK2782
19
Paxton PomykalPaxton PomykalTV(C),AM(PTC)2582
4
Marco FarfanMarco FarfanHV(TC),DM,TV(T)2682
5
Lalas AbubakarLalas AbubakarHV(C)3082
11
Anderson JulioAnderson JulioAM(PT),F(PTC)2982
18
Shaq MooreShaq MooreHV,DM,TV(P)2883
3
Osaze UrhoghideOsaze UrhoghideHV(PC)2581
7
Léo ChúLéo ChúAM,F(PT)2582
77
Bernard KamungoBernard KamungoAM(PT),F(PTC)2380
Enes SaliEnes SaliAM(PTC),F(PT)1975
6
Patrickson DelgadoPatrickson DelgadoDM,TV,AM(C)2177
16
Tsiki NtsabelengTsiki NtsabelengTV,AM(C)2778
2
Geovane JesusGeovane JesusHV(PC),DM,TV(P)2378
41
Tarik ScottTarik ScottAM(PT),F(PTC)2070
32
Nolan NorrisNolan NorrisHV(TC),DM,TV(C)2070
27
Herbert EndeleyHerbert EndeleyHV,DM,TV,AM(P)2370
50
Diego GarcíaDiego GarcíaTV(C),AM(PTC)1867
23
Logan FarringtonLogan FarringtonAM(PT),F(PTC)2376
51
Anthony RamírezAnthony RamírezTV(C),AM(PTC)1970
20
Pedrinho MartinsPedrinho MartinsAM(PTC),F(PT)2273
30
Michael CollodiMichael CollodiGK2465
29
Enzo NewmanEnzo NewmanHV,DM(PT)1965
22
Álvaro AugustoÁlvaro AugustoHV(C)2065
55
Ferreira KaickFerreira KaickDM,TV(C)1975