Biệt danh: Rojos. Diablos Rojos.
Tên thu gọn: Municipal
Tên viết tắt: CSD
Năm thành lập: 1936
Sân vận động: Mateo Flores (26,000)
Giải đấu: Liga Nacional
Địa điểm: Guatamala City
Quốc gia: Guatemala
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
70 | ![]() | Isaac Acuña | AM,F(C) | 35 | 77 | |
14 | ![]() | Darwin Torres | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 78 | |
52 | ![]() | Aubrey David | HV(C) | 34 | 78 | |
11 | ![]() | Jhon Méndez | AM(PTC) | 25 | 70 | |
6 | ![]() | José Rosales | TV(C),AM(PTC) | 31 | 75 | |
19 | ![]() | Antonio López | AM(PTC),F(PT) | 27 | 76 | |
9 | ![]() | José Carlos Martínez | F(C) | 27 | 75 | |
26 | ![]() | Rudy Barrientos | DM,TV(C) | 26 | 75 | |
16 | ![]() | José Alfredo Morales | HV,DM(PT) | 28 | 75 | |
0 | ![]() | Jean Carlos Rodríguez | AM(P) | 25 | 65 | |
30 | ![]() | Andy Ruiz | DM,TV(C) | 28 | 73 | |
19 | ![]() | Ramiro Rocca | F(C) | 36 | 75 | |
10 | ![]() | Matías Rotondi | F(PTC) | 33 | 74 | |
17 | ![]() | Eduardo Soto | HV,DM(P) | 35 | 72 | |
31 | ![]() | Marlon Sequén | TV(PTC) | 31 | 72 | |
7 | ![]() | Harim Quezada | F(PTC) | 27 | 72 | |
88 | ![]() | Pedro Altán | TV,AM,F(P) | 27 | 72 | |
12 | ![]() | Kenderson Navarro | GK | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Yasniel Matos | AM(T) | 23 | 74 | |
18 | ![]() | Jonathan Franco | DM,TV(C) | 21 | 70 | |
0 | ![]() | F(C) | 29 | 76 | ||
20 | ![]() | César Archila | TV(C),AM(PTC) | 31 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga Nacional | 20 |
Cup History | Titles | |
![]() | CONCACAF Champions League | 1 |
Cup History | ||
![]() | CONCACAF Champions League | 1974 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Comunicaciones |
![]() | Antigua GFC |