11
Haji WRIGHT

Full Name: Haji Wright

Tên áo: WRIGHT

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 26 (Mar 27, 1998)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 80

CLB: Coventry City

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 7, 2023Coventry City84
Jan 20, 2023Antalyaspor84
Jan 13, 2023Antalyaspor80
Jul 20, 2022Antalyaspor80
Jun 2, 2022Sonderjyske80
Jun 1, 2022Sonderjyske80
Jul 23, 2021Sonderjyske đang được đem cho mượn: Antalyaspor80
May 14, 2021Sonderjyske80
Oct 30, 2020Sonderjyske78
Oct 26, 2020Sonderjyske77
Sep 25, 2020Sonderjyske77
Mar 26, 2020VVV-Venlo77
Mar 26, 2020VVV-Venlo76
Jul 15, 2019VVV-Venlo76
May 29, 2019FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 II76

Coventry City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Jake BidwellJake BidwellHV(TC),DM,TV(T)3182
13
Ben WilsonBen WilsonGK3280
8
Jamie AllenJamie AllenDM,TV,AM(C)3080
11
Haji WrightHaji WrightAM(PT),F(PTC)2684
14
Ben SheafBen SheafDM,TV(C)2684
3
Jay DasilvaJay DasilvaHV,DM,TV(T)2682
23
Brandon Thomas-AsanteBrandon Thomas-AsanteAM,F(PTC)2683
40
Brad CollinsBrad CollinsGK2780
10
Ephron Mason-ClarkEphron Mason-ClarkAM,F(PTC)2582
22
Joel LatibeaudiereJoel LatibeaudiereHV(PC),DM,TV(P)2583
15
Liam KitchingLiam KitchingHV(TC),DM(T)2582
30
Fábio TavaresFábio TavaresF(C)2473
27
Milan van EwijkMilan van EwijkHV,DM,TV(P)2485
29
Victor TorpVictor TorpTV(C),AM(PTC)2580
5
Jack RudoniJack RudoniTV(C),AM(PTC)2383
2
Luis BinksLuis BinksHV(C)2380
4
Bobby ThomasBobby ThomasHV(C)2483
28
Josh EcclesJosh EcclesDM(C),TV(PC)2483
1
Oliver DovinOliver DovinGK2280
17
Raphael Borges RodriguesRaphael Borges RodriguesAM(PT),F(PTC)2176
9
Ellis SimmsEllis SimmsF(C)2483
7
Tatsuhiro SakamotoTatsuhiro SakamotoAM(PTC),F(PT)2883
37
Norman BassetteNorman BassetteF(C)2078
Kai YearnKai YearnTV,AM(C)1970
Jack BurroughsJack BurroughsHV,DM,TV(PT)2377
25
Ryan HowleyRyan HowleyTV(C)2170
Greg SandifordGreg SandifordHV,DM(PT)1965
48
Luke BellLuke BellGK2065
59
Aidan DauschAidan DauschF(C)1867
44
Cian TylerCian TylerGK2265
Callum PerryCallum PerryHV,DM(C)1965
51
Harvey BroadHarvey BroadHV,DM,TV(T)1965