Huấn luyện viên: Torsten Frohling
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Schalke II
Tên viết tắt: S04
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Mondpalast-Arena (13,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Gelsenkirchen
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Pierre-Michel Lasogga | F(C) | 32 | 78 | ||
10 | Andreas Ivan | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
14 | Tim Albutat | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
6 | Joey Müller | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
1 | Radomir Novaković | GK | 24 | 73 | ||
29 | Nelson Amadin | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
2 | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | |||
16 | DM,TV(C) | 22 | 68 | |||
8 | Grace Bokake | DM,TV,AM(C) | 22 | 68 | ||
25 | HV(C) | 21 | 65 | |||
0 | GK | 19 | 60 | |||
0 | DM,TV(C) | 21 | 68 | |||
0 | HV(C) | 18 | 67 | |||
0 | HV(PC),DM(C) | 18 | 65 | |||
13 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |