23
Brandon THOMAS-ASANTE

Full Name: Solomon Brandon Michael Clarke Thomas-Asante

Tên áo: THOMAS-ASANTE

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 26 (Dec 29, 1998)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 80

CLB: Coventry City

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Coventry City83
Aug 2, 2024Coventry City83
Jul 18, 2024West Bromwich Albion83
Jul 11, 2024West Bromwich Albion82
Jan 11, 2024West Bromwich Albion82
Nov 17, 2023West Bromwich Albion82
Nov 10, 2023West Bromwich Albion80
May 12, 2023West Bromwich Albion80
May 3, 2023West Bromwich Albion78
Nov 18, 2022West Bromwich Albion78
Nov 18, 2022West Bromwich Albion75
Aug 31, 2022West Bromwich Albion75
Feb 5, 2022Salford City75
Jan 28, 2022Salford City71
Oct 2, 2020Salford City71

Coventry City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Jake BidwellJake BidwellHV(TC),DM,TV(T)3282
13
Ben WilsonBen WilsonGK3280
8
Jamie AllenJamie AllenDM,TV,AM(C)3080
8
Matt GrimesMatt GrimesDM,TV(C)2984
11
Haji WrightHaji WrightAM(PT),F(PTC)2784
14
Ben SheafBen SheafDM,TV(C)2784
3
Jay DasilvaJay DasilvaHV,DM,TV(T)2782
23
Brandon Thomas-AsanteBrandon Thomas-AsanteAM,F(PTC)2683
40
Brad CollinsBrad CollinsGK2880
10
Ephron Mason-ClarkEphron Mason-ClarkAM,F(PTC)2582
22
Joel LatibeaudiereJoel LatibeaudiereHV(PC),DM,TV(P)2583
15
Liam KitchingLiam KitchingHV(TC),DM(T)2583
27
Milan van EwijkMilan van EwijkHV,DM,TV(P)2485
29
Victor TorpVictor TorpTV(C),AM(PTC)2582
5
Jack RudoniJack RudoniTV(C),AM(PTC)2484
2
Luis BinksLuis BinksHV(C)2380
4
Bobby ThomasBobby ThomasHV(C)2483
28
Josh EcclesJosh EcclesDM(C),TV(PC)2583
1
Oliver DovinOliver DovinGK2282
17
Raphael Borges RodriguesRaphael Borges RodriguesAM(PT),F(PTC)2176
Kaine Kesler-HaydenKaine Kesler-HaydenHV,DM,TV(PT)2283
9
Ellis SimmsEllis SimmsF(C)2483
7
Tatsuhiro SakamotoTatsuhiro SakamotoAM(PTC),F(PT)2883
37
Norman BassetteNorman BassetteF(C)2078
Kai YearnKai YearnTV,AM(C)2070
53
Greg SandifordGreg SandifordHV,DM(PT)2065
Justin ObikwuJustin ObikwuF(C)2167
Kai AndrewsKai AndrewsTV,AM(C)1872
48
Luke BellLuke BellGK2165
59
Aidan DauschAidan DauschF(C)1967
Miguel Ángel BrauMiguel Ángel BrauHV,DM,TV(T)2380
41
Callum PerryCallum PerryHV,DM(C)1965
51
Harvey BroadHarvey BroadHV,DM,TV(T)1965
39
Isaac MooreIsaac MooreTV,AM(C)1965