44
Cian TYLER

Full Name: Cian Lee Tyler

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Mar 22, 2002)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 79

CLB: Coventry City

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Coventry City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Jake BidwellJake BidwellHV(TC),DM,TV(T)3183
13
Ben WilsonBen WilsonGK3282
8
Jamie AllenJamie AllenDM,TV,AM(C)2982
11
Haji WrightHaji WrightAM(PT),F(PTC)2684
14
Ben SheafBen SheafDM,TV(C)2684
3
Jay DasilvaJay DasilvaHV,DM,TV(T)2682
23
Brandon Thomas-AsanteBrandon Thomas-AsanteAM,F(PTC)2583
40
Brad CollinsBrad CollinsGK2782
10
Ephron Mason-ClarkEphron Mason-ClarkAM,F(PTC)2580
22
Joel LatibeaudiereJoel LatibeaudiereHV(PC),DM,TV(P)2483
15
Liam KitchingLiam KitchingHV(TC),DM(T)2582
30
Fábio TavaresFábio TavaresF(C)2373
27
Milan van EwijkMilan van EwijkHV,DM,TV(P)2485
29
Victor TorpVictor TorpTV(C),AM(PTC)2580
5
Jack RudoniJack RudoniTV(C),AM(PTC)2382
2
Luis BinksLuis BinksHV(C)2380
4
Bobby ThomasBobby ThomasHV(C)2383
28
Josh EcclesJosh EcclesDM(C),TV(PC)2483
1
Oliver DovinOliver DovinGK2280
17
Raphael Borges RodriguesRaphael Borges RodriguesAM(PT),F(PTC)2176
9
Ellis SimmsEllis SimmsF(C)2383
7
Tatsuhiro SakamotoTatsuhiro SakamotoAM(PTC),F(PT)2883
37
Norman BassetteNorman BassetteF(C)2077
Kai YearnKai YearnTV,AM(C)1970
Greg SandifordGreg SandifordHV,DM(PT)1965
54
Kai AndrewsKai AndrewsTV,AM(C)1870
Luke BellLuke BellGK2065
Aidan DauschAidan DauschF(C)1867
44
Cian TylerCian TylerGK2265
41
Callum PerryCallum PerryHV,DM(C)1965
51
Harvey BroadHarvey BroadHV,DM,TV(T)1965