36
Ryan HOWLEY

Full Name: Ryan Oliver Howley

Tên áo: HOWLEY

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Nov 23, 2003)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 73

CLB: Coventry City

On Loan at: Ayr United

Squad Number: 36

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Coventry City đang được đem cho mượn: Ayr United70
Jul 19, 2024Coventry City70
Jul 12, 2024Coventry City69
Jun 2, 2024Coventry City69
Jun 1, 2024Coventry City69

Ayr United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Jamie MurphyJamie MurphyAM,F(PTC)3575
5
Michael DevlinMichael DevlinHV(C)3178
22
George OakleyGeorge OakleyF(C)2973
33
Scott McmannScott McmannHV(TC),DM,TV(T)2878
Jake HastieJake HastieAM,F(PT)2673
4
Frankie MusondaFrankie MusondaHV(PC),DM(C)2672
31
Robbie MutchRobbie MutchGK2670
Ethan WalkerEthan WalkerAM,F(PT)2265
Connor MclennanConnor MclennanAM(PT),F(PTC)2574
3
Paddy ReadingPaddy ReadingHV,DM,TV(T)2574
14
George StangerGeorge StangerHV(C)2472
22
Mark MckenzieMark MckenzieF(C)2472
Anton DowdsAnton DowdsF(C)2872
17
Jay HendersonJay HendersonTV,AM(PT)2273
8
Ben DempseyBen DempseyDM,TV(C)2475
2
Nick McallisterNick McallisterHV(PC),DM(C)2373
Harry StoneHarry StoneGK2267
36
Ryan HowleyRyan HowleyTV(C)2170
27
Max GuthrieMax GuthrieAM(PT),F(PTC)1860
Alfie BavidgeAlfie BavidgeF(C)1867
43
Connor McavoyConnor McavoyHV(PC)2270
20
Roy SylaRoy SylaDM,TV(C)2471
61
Jack McintyreJack McintyreGK2266
32
Dylan WatretDylan WatretHV,DM(P)1860
Marco RusMarco RusTV,AM(PT)2167