31
Hector HEVEL

Full Name: Hector Hevel

Tên áo: HEVEL

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (May 15, 1996)

Quốc gia: Malaysia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Portimonense SC

Squad Number: 31

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Composure
Đá phạt
Flair
Sáng tạo
Dốc bóng
Concentration
Sút xa
Chuyền
Chuyền dài

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 25, 2025Portimonense SC80
Feb 26, 2025Portimonense SC80
Mar 14, 2024Guangxi Pingguo Haliao80
Jan 4, 2024Guangxi Pingguo Haliao80
Jan 1, 2024FC Cartagena80
Jun 30, 2023FC Cartagena80
Jan 28, 2023FC Andorra80
Jan 24, 2023FC Andorra78
Sep 12, 2022FC Andorra78
Aug 28, 2022FC Andorra77
Jul 16, 2022FC Andorra77
Oct 7, 2020FC Andorra77
Aug 12, 2020AEK Larnaca77
Jan 23, 2017AEK Larnaca76
Jan 23, 2017AEK Larnaca70

Portimonense SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Douglas GrolliDouglas GrolliHV(C)3580
99
Carlos HenriquesCarlos HenriquesGK3174
7
Alex SoaresAlex SoaresTV,AM(C)3475
2
Nuno CamposNuno CamposHV,DM,TV(PT)3177
31
Hector HevelHector HevelTV(C),AM(PTC)2880
1
Vinícius SilvestreVinícius SilvestreGK3180
11
Paulo VitorPaulo VitorAM(PT),F(PTC)2578
42
Momo DiabyMomo DiabyDM,TV(C)2879
13
Yuki KobayashiYuki KobayashiHV(C)2480
21
Rodrigues HeitorRodrigues HeitorHV,DM,TV(P)2480
19
Kelechi JohnKelechi JohnHV(C)2677
Juan AlegríaJuan AlegríaF(C)2276
50
Francisco VarelaFrancisco VarelaDM,TV(C)2470
98
Philip TearPhilip TearGK2670
Maycon CleitonMaycon CleitonGK2667
Benjamin AcquahBenjamin AcquahTV,AM(C)2473
30
Yong-Hak KimYong-Hak KimAM(PT),F(PTC)2167
8
Silva GeovaneSilva GeovaneDM,TV(C)2676
29
Ruan PereiraRuan PereiraAM(PT),F(PTC)1976
Luis ZinhoLuis ZinhoAM,F(PT)2175
86
Patrick BohuiPatrick BohuiAM(PT),F(PTC)2165
38
Jefferson MacielJefferson MacielHV(C)2174
43
João AlemãoJoão AlemãoHV(C)2278
Sho SawadaSho SawadaTV(C)2165
99
Elijah BenedictElijah BenedictAM(PT),F(PTC)2270
17
Silva DavisSilva DavisAM(PTC)2268
88
João VictorJoão VictorGK2465
Kristofer KäitKristofer KäitHV,DM(C)1967
9
Tamble MonteiroTamble MonteiroF(C)2476
Tae-Won KimTae-Won KimAM(PT),F(PTC)2065
João Neto
Fluminense
AM(PT),F(PTC)2170
Pedro Bez
Juventude
GK2065
18
Guilherme PioGuilherme PioAM(P),F(PC)2165
Nuno GasparNuno GasparF(C)2065
Caio Santana
Estrela da Amadora
AM,F(PT)2165
Shyon OmraniShyon OmraniAM,F(TC)2165
Rodri MendesRodri MendesTV,AM(TC)1965