14
Shane LOWRY

Full Name: Shane Thomas Lowry

Tên áo: LOWRY

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Jun 12, 1989)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 86

CLB: Johor Darul Takzim

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 7, 2023Johor Darul Takzim76
Sep 26, 2022Johor Darul Takzim76
May 11, 2022Johor Darul Takzim76
May 9, 2022Johor Darul Takzim78
May 24, 2021Johor Darul Takzim78
Nov 30, 2020Al Ahli SC78
Aug 9, 2019Perth Glory78
Feb 21, 2019Perth Glory78
Oct 19, 2017Perth Glory78
Oct 13, 2017Perth Glory80
Oct 19, 2016Perth Glory80
Mar 2, 2016Perth Glory82
Jan 27, 2016Perth Glory82
Sep 10, 2015Birmingham City82
Jul 21, 2014Leyton Orient82

Johor Darul Takzim Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Natxo InsaNatxo InsaDM,TV,AM(C)3876
14
Shane LowryShane LowryHV(TC)3576
9
Gustavo BérgsonGustavo BérgsonF(PTC)3482
5
Jordi AmatJordi AmatHV(C)3382
10
Jonathan VieraJonathan VieraAM(PTC),F(PT)3583
20
Juan MuñizJuan MuñizAM(PTC),F(PT)3380
8
Safiq RahimSafiq RahimTV,AM(C)3775
33
Rodríguez JeséRodríguez JeséAM(P),F(PTC)3279
27
Álvaro GonzálezÁlvaro GonzálezHV(C)3582
1
Farizal MarliasFarizal MarliasGK3875
29
Izham TarmiziIzham TarmiziGK3375
21
Nazmi FaizNazmi FaizTV,AM(C)3076
87
Moraes AnselmoMoraes AnselmoDM,TV(C)3680
17
Roque MesaRoque MesaDM,TV(C)3582
23
Eddy IsrafilovEddy IsrafilovDM,TV(C)3282
37
Fernandes HebertyFernandes HebertyAM,F(PTC)3679
25
Junior EldstalJunior EldstalHV(C)3374
77
Samu CastillejoSamu CastillejoAM,F(PT)3083
2
Matthew DaviesMatthew DaviesHV(PC),DM,TV(P)3078
18
Iker UndabarrenaIker UndabarrenaTV,AM(C)2983
Jalil ElíasJalil ElíasDM,TV(C)2882
19
Romel MoralesRomel MoralesTV(C),AM,F(PTC)2777
99
Jorge ObregónJorge ObregónF(C)2880
7
Enzo LombardoEnzo LombardoAM(PTC)2778
58
Andoni ZubiaurreAndoni ZubiaurreGK2878
24
Óscar ArribasÓscar ArribasAM(PTC),F(PT)2678
11
Santos MuriloSantos MuriloHV,DM,TV(T)2979
22
La'vere Corbin-OngLa'vere Corbin-OngHV(TC)3378
42
Arif AimanArif AimanTV,AM(PT)2277
3
Shahrul SaadShahrul SaadHV(C)3176
26
Mohamadou SumarehMohamadou SumarehAM(PTC)3073
6
Hong WanHong WanDM,TV(C)2474
4
Afiq FazailAfiq FazailDM,TV(C)3078
91
Syahmi SafariSyahmi SafariHV,DM,TV(PT)2774
13
Jun-Heong ParkJun-Heong ParkHV(C)3277
16
Syihan HazmiSyihan HazmiGK2976
28
Adam FarhanAdam FarhanHV,DM,TV(T)2166
81
Daryl ShamDaryl ShamAM,F(C)2268
15
Feroz BaharudinFeroz BaharudinHV,DM(C)2573
47
Zulhilmi SharaniZulhilmi SharaniGK2062