25
Otar KAKABADZE

Full Name: Otar Kakabadze

Tên áo: KAKABADZE

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Jun 27, 1995)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: KS Cracovia

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024KS Cracovia82
Sep 24, 2024KS Cracovia80
Sep 17, 2023KS Cracovia80
Jun 24, 2021KS Cracovia80
Sep 28, 2020CD Tenerife80
Sep 28, 2020CD Tenerife80
May 17, 2019FC Luzern80
Aug 30, 2018FC Luzern80
Nov 10, 2017Gimnàstic Tarragona80
Nov 3, 2017Gimnàstic Tarragona77
Jun 2, 2017Gimnàstic Tarragona77
Jun 1, 2017Gimnàstic Tarragona77
Jan 5, 2017Gimnàstic Tarragona đang được đem cho mượn: Esbjerg fB77
Jul 13, 2016Gimnàstic Tarragona77
Jun 24, 2015Dinamo Tbilisi77

KS Cracovia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Kamil GlikKamil GlikHV(C)3682
7
Mick van BurenMick van BurenAM(PT),F(PTC)3282
24
Jakub JugasJakub JugasHV(PC)3280
11
Mikkel MaigaardMikkel MaigaardTV(C),AM(PTC)2980
25
Otar KakabadzeOtar KakabadzeHV(PC),DM,TV(P)2982
13
Sebastian MadejskiSebastian MadejskiGK2876
27
Henrich RavasHenrich RavasGK2780
3
Andreas SkovgaardAndreas SkovgaardHV(C)2780
5
Virgil GhițăVirgil GhițăHV(C)2682
88
Patryk SokolowskiPatryk SokolowskiDM,TV(C)3078
14
Ajdin HasićAjdin HasićAM,F(PT)2378
Sylwester LusiuszSylwester LusiuszDM,TV,AM(C)2576
8
Jani AtanasovJani AtanasovDM,TV(C)2581
9
Benjamin KallmanBenjamin KallmanF(C)2682
22
Arttu HoskonenArttu HoskonenHV(PC)2780
77
Patryk JanasikPatryk JanasikHV,DM,TV(PT)2780
19
Davíd Kristján ÓlafssonDavíd Kristján ÓlafssonHV,DM,TV(T)2981
6
Amir Al-AmmariAmir Al-AmmariDM,TV(C)2780
Jakub GutJakub GutF(C)2165
87
Oliwier HylaOliwier HylaHV,DM(P)2065
66
Oskar WojcikOskar WojcikHV(C)2163
21
Kacper SmiglewskiKacper SmiglewskiAM(PT),F(PTC)2073
18
Filip RozgaFilip RozgaAM(PTC)1875
72
Bartlomiej KolecBartlomiej KolecDM,TV(C)2065
16
Bartosz BiedrzyckiBartosz BiedrzyckiHV,DM,TV,AM(T)2173
23
Fabian BzdylFabian BzdylTV,AM(C)1765
50
Franciszek DziewickiFranciszek DziewickiHV(C)1863
99
Szymon DobaSzymon DobaF(C)1963
43
Konrad GolonkaKonrad GolonkaGK1763
26
Jakub Burek
Wisla Plock
GK2170
72
Oskar LachowiczOskar LachowiczTV,AM(C)1965
33
Jakub PestkaJakub PestkaHV(C)1965
Mateusz PomietloMateusz PomietloTV(C)1763