13
Sebastian MADEJSKI

Full Name: Sebastian Madejski

Tên áo: MADEJSKI

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Jan 2, 1997)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 71

CLB: KS Cracovia

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2024KS Cracovia76
Mar 8, 2024KS Cracovia73
Sep 18, 2023KS Cracovia73
Sep 12, 2023KS Cracovia70
Jan 29, 2023KS Cracovia70
Oct 11, 2022KS Cracovia70
Sep 9, 2022KS Cracovia70
Aug 22, 2022Motor Lublin70
Jul 10, 2020Motor Lublin70
Oct 22, 2018Olimpia Elblag70
Aug 8, 2017KS Wisla Pulawy70
Dec 23, 2016Podbeskidzie Bielsko-Biała70
Jul 27, 2016Podbeskidzie Bielsko-Biała đang được đem cho mượn: KS Legionovia70

KS Cracovia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Kamil GlikKamil GlikHV(C)3682
7
Mick van BurenMick van BurenAM(PT),F(PTC)3282
24
Jakub JugasJakub JugasHV(PC)3280
11
Mikkel MaigaardMikkel MaigaardTV(C),AM(PTC)2980
25
Otar KakabadzeOtar KakabadzeHV(PC),DM,TV(P)2982
13
Sebastian MadejskiSebastian MadejskiGK2876
27
Henrich RavasHenrich RavasGK2780
3
Andreas SkovgaardAndreas SkovgaardHV(C)2780
5
Virgil GhițăVirgil GhițăHV(C)2682
88
Patryk SokolowskiPatryk SokolowskiDM,TV(C)3078
14
Ajdin HasićAjdin HasićAM,F(PT)2378
Sylwester LusiuszSylwester LusiuszDM,TV,AM(C)2576
10
Michal RakoczyMichal RakoczyTV,AM(C)2282
8
Jani AtanasovJani AtanasovDM,TV(C)2581
9
Benjamin KallmanBenjamin KallmanF(C)2682
22
Arttu HoskonenArttu HoskonenHV(PC)2780
77
Patryk JanasikPatryk JanasikHV,DM,TV(PT)2780
19
Davíd Kristján ÓlafssonDavíd Kristján ÓlafssonHV,DM,TV(T)2981
6
Amir Al-AmmariAmir Al-AmmariDM,TV(C)2780
Jakub GutJakub GutF(C)2165
20
Karol KnapKarol KnapDM,TV,AM(C)2378
87
Oliwier HylaOliwier HylaHV,DM(P)2065
66
Oskar WojcikOskar WojcikHV(C)2163
21
Kacper SmiglewskiKacper SmiglewskiAM(PT),F(PTC)2073
18
Filip RozgaFilip RozgaAM(PTC)1875
Maciej MrozikMaciej MrozikAM(TC)1963
72
Bartlomiej KolecBartlomiej KolecDM,TV(C)2065
24
Damian UrbanDamian UrbanHV(TC),DM(C)2267
16
Bartosz BiedrzyckiBartosz BiedrzyckiHV,DM,TV,AM(T)2173
23
Fabian BzdylFabian BzdylTV,AM(C)1765
50
Franciszek DziewickiFranciszek DziewickiHV(C)1863
99
Szymon DobaSzymon DobaF(C)1963
43
Konrad GolonkaKonrad GolonkaGK1763
26
Jakub Burek
Wisla Plock
GK2170
72
Oskar LachowiczOskar LachowiczTV,AM(C)1965
33
Jakub PestkaJakub PestkaHV(C)1965
Mateusz PomietloMateusz PomietloTV(C)1763