7
Mick VAN BUREN

Full Name: Mick Van Buren

Tên áo: VAN BUREN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Aug 24, 1992)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 81

CLB: KS Cracovia

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 23, 2024KS Cracovia82
Jul 24, 2024SK Slavia Praha82
Feb 25, 2024SK Slavia Praha82
Feb 20, 2024SK Slavia Praha80
Jun 2, 2023SK Slavia Praha80
Jun 1, 2023SK Slavia Praha80
Sep 25, 2022SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec80
Sep 25, 2022SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec80
Jun 2, 2022SK Slavia Praha80
Jun 1, 2022SK Slavia Praha80
Nov 4, 2021SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: SK Dynamo Ceské Budejovice80
May 17, 2021SK Slavia Praha80
Sep 1, 2020SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: SK Dynamo Ceské Budejovice80
Jun 20, 2020SK Slavia Praha80
Jun 7, 2020SK Slavia Praha80

KS Cracovia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Kamil GlikKamil GlikHV(C)3780
7
Mick van BurenMick van BurenAM(PT),F(PTC)3282
24
Jakub JugasJakub JugasHV(PC)3280
11
Mikkel MaigaardMikkel MaigaardDM,TV,AM(C)2980
25
Otar KakabadzeOtar KakabadzeHV(PC),DM,TV(P)2982
13
Sebastian MadejskiSebastian MadejskiGK2876
27
Henrich RavasHenrich RavasGK2780
3
Andreas SkovgaardAndreas SkovgaardHV(C)2878
5
Virgil GhițăVirgil GhițăHV(C)2682
88
Patryk SokolowskiPatryk SokolowskiDM,TV(C)3078
14
Ajdin HasićAjdin HasićAM(PTC),F(PT)2379
Sylwester LusiuszSylwester LusiuszDM,TV,AM(C)2576
10
Martin MinchevMartin MinchevAM(PT),F(PTC)2382
4
Gustav HenrikssonGustav HenrikssonHV(C)2781
9
Benjamin KallmanBenjamin KallmanF(C)2683
22
Arttu HoskonenArttu HoskonenHV(PC)2780
77
Patryk JanasikPatryk JanasikHV,DM,TV(PT)2779
19
Davíd Kristján ÓlafssonDavíd Kristján ÓlafssonHV,DM,TV(T)2980
6
Amir Al-AmmariAmir Al-AmmariDM,TV(C)2780
Jakub GutJakub GutF(C)2165
39
Mauro Perković
Dinamo Zagreb
HV(TC),DM(T)2283
87
Oliwier HylaOliwier HylaHV,DM(P)2065
Ramil MustafaevRamil MustafaevHV,DM,TV,AM(P)2173
66
Oskar WojcikOskar WojcikHV(C)2163
21
Kacper SmiglewskiKacper SmiglewskiAM(PT),F(PTC)2073
18
Filip RozgaFilip RozgaAM(PTC)1877
72
Bartlomiej KolecBartlomiej KolecDM,TV(C)2165
16
Bartosz BiedrzyckiBartosz BiedrzyckiHV,DM,TV,AM(T)2176
23
Fabian BzdylFabian BzdylTV,AM(C)1770
99
Szymon DobaSzymon DobaF(C)1963
43
Konrad GolonkaKonrad GolonkaGK1763
26
Jakub Burek
Wisla Plock
GK2270
72
Oskar LachowiczOskar LachowiczTV,AM(C)1965
33
Jakub PestkaJakub PestkaHV(C)1965
86
Mateusz PomietloMateusz PomietloDM,TV(C)1763