22
Arttu HOSKONEN

Full Name: Arttu Hoskonen

Tên áo: HOSKONEN

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Apr 16, 1997)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 3, 2025KS Cracovia80
Mar 14, 2024KS Cracovia80
Mar 8, 2024KS Cracovia78
Jan 23, 2023KS Cracovia78
Nov 18, 2021HJK Helsinki78
Nov 17, 2021HJK Helsinki78
Nov 15, 2021HJK Helsinki đang được đem cho mượn: Inter Turku78
Apr 19, 2021Inter Turku78
Apr 13, 2021Inter Turku74
May 24, 2020Inter Turku74

KS Cracovia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Kamil GlikKamil GlikHV(C)3780
24
Jakub JugasJakub JugasHV(PC)3380
11
Mikkel MaigaardMikkel MaigaardDM,TV,AM(C)2980
25
Otar KakabadzeOtar KakabadzeHV(PC),DM,TV(P)3083
13
Sebastian MadejskiSebastian MadejskiGK2876
27
Henrich RavasHenrich RavasGK2780
3
Andreas SkovgaardAndreas SkovgaardHV(C)2878
14
Ajdin HasićAjdin HasićAM(PTC),F(PT)2379
7
Mateusz PraszelikMateusz PraszelikTV(C),AM(PTC)2482
Sylwester LusiuszSylwester LusiuszDM,TV,AM(C)2576
10
Michal RakoczyMichal RakoczyTV,AM(C)2382
8
Jani AtanasovJani AtanasovDM,TV(C)2580
17
Martin MinchevMartin MinchevAM(PT),F(PTC)2482
4
Gustav HenrikssonGustav HenrikssonHV(C)2781
9
Filip StojilkovicFilip StojilkovicF(C)2582
Thiago RodriguesThiago RodriguesTV,AM(C)2873
77
Patryk JanasikPatryk JanasikHV,DM,TV(PT)2779
19
Davíd Kristján ÓlafssonDavíd Kristján ÓlafssonHV,DM,TV(T)3080
6
Amir Al-AmmariAmir Al-AmmariDM,TV(C)2780
Jakub GutJakub GutF(C)2265
39
Mauro Perković
Dinamo Zagreb
HV(TC),DM(T)2283
20
Karol KnapKarol KnapDM,TV,AM(C)2377
87
Oliwier HylaOliwier HylaHV,DM(P)2065
Ramil MustafaevRamil MustafaevHV,DM,TV,AM(P)2173
79
Dominik PilaDominik PilaHV,DM,TV,AM(PT)2476
Kacper JodlowskiKacper JodlowskiDM,TV(C)2663
66
Oskar WojcikOskar WojcikHV(C)2263
Bartlomiej KolecBartlomiej KolecDM,TV(C)2165
22
Bartosz BiedrzyckiBartosz BiedrzyckiHV,DM,TV,AM(T)2276
23
Fabian BzdylFabian BzdylTV,AM(C)1770
43
Konrad GolonkaKonrad GolonkaGK1863
72
Oskar LachowiczOskar LachowiczTV,AM(C)2065
86
Mateusz PomietloMateusz PomietloDM,TV(C)1863
28
Dawid PolakDawid PolakTV(C)1763