Full Name: José Enrique Sánchez Díaz

Tên áo: ENRIQUE

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 83

Tuổi: 39 (Jan 23, 1986)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

Truy cản
Rê bóng
Stamina
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Chọn vị trí
Phạt góc
Điều khiển

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 22, 2017Real Zaragoza83
Jun 22, 2017Real Zaragoza83
Dec 8, 2016Real Zaragoza83
Sep 8, 2016Real Zaragoza85
May 26, 2016Liverpool85
May 9, 2016Liverpool86
Dec 17, 2015Liverpool86
Jul 19, 2015Liverpool87
Jan 11, 2015Liverpool88
Jan 7, 2015Liverpool89
Oct 8, 2013Liverpool89
Feb 11, 2013Liverpool89
Nov 16, 2012Liverpool89
Oct 14, 2012Liverpool89
Jun 9, 2011Liverpool89

Real Zaragoza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ager AketxeAger AketxeAM(PTC)3183
19
Iván CaleroIván CaleroHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
24
Lluis LópezLluis LópezHV(C)2880
17
Carlos NietoCarlos NietoHV,DM(T),TV(TC)2878
3
Jair AmadorJair AmadorHV(C)3580
6
Keidi BareKeidi BareDM,TV(C)2785
21
Toni MoyaToni MoyaHV,DM,TV(C)2682
9
Dani GómezDani GómezF(C)2683
10
Raúl GutiRaúl GutiDM,TV,AM(C)2883
13
Gaëtan PoussinGaëtan PoussinGK2682
16
Kervin Arriaga
FK Partizan
DM,TV(C)2781
7
Mario SoberónMario SoberónAM(PT),F(PTC)2780
25
Joan FemeniasJoan FemeniasGK2882
5
Enrique Clemente
UD Las Palmas
HV(TC)2682
14
Francho SerranoFrancho SerranoDM,TV(C)2382
15
Bernardo VitalBernardo VitalHV(C)2483
12
Sebastian KosaSebastian KosaHV,DM(C)2180
11
Samed BaždarSamed BaždarAM,F(C)2182
20
Adu Ares
Athletic Club
AM(PTC),F(PT)2380
4
Dani TasendeDani TasendeHV,DM,TV,AM(T)2480
2
Marcos LunaMarcos LunaHV(PT),DM,TV,AM(P)2176
22
Alberto Marí
Valencia CF
F(C)2380
Lucas TerrerLucas TerrerTV(C),AM(PTC)1970
33
Adrián LisoAdrián LisoAM(T),F(TC)1980