Full Name: Frederik Schram
Tên áo: SCHRAM
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jan 19, 1995)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 195
Cân nặng (kg): 80
CLB: FC Roskilde
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2025 | FC Roskilde | 75 |
Sep 19, 2022 | Valur | 75 |
Jun 25, 2022 | Valur | 75 |
Oct 26, 2020 | Lyngby BK | 75 |
Apr 3, 2020 | Lyngby BK | 75 |
Sep 25, 2019 | Sonderjyske đang được đem cho mượn: Lyngby BK | 75 |
Aug 12, 2019 | Sonderjyske | 75 |
Apr 18, 2016 | FC Roskilde | 75 |
Apr 10, 2016 | FC Vestsjaelland | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Emil Nielsen | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
![]() | Nicklas Halse | HV(PC),DM(C) | 27 | 74 | ||
![]() | Frederik Schram | GK | 30 | 75 | ||
10 | ![]() | Monday Etim | AM(PTC) | 26 | 68 | |
2 | ![]() | Mikkel Juhl | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | |
13 | ![]() | William Kaastrup | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 | |
![]() | HV(C) | 19 | 70 | |||
![]() | Marcus Kristensen | TV,AM(C) | 22 | 67 | ||
21 | ![]() | Mads Skott | HV(P),DM,TV(C) | 19 | 73 |