Full Name: Lasse Emil Nielsen
Tên áo: NIELSEN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Nov 8, 1993)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: FC Roskilde
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 13, 2023 | FC Roskilde | 77 |
Mar 19, 2023 | Orange County SC | 77 |
Jan 6, 2023 | Orange County SC | 77 |
Jan 4, 2023 | Orange County SC | 79 |
Jan 3, 2023 | Orange County SC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Emil Nielsen | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | |||
Nicklas Halse | HV(PC),DM(C) | 27 | 74 | |||
10 | Monday Etim | AM(PTC) | 25 | 68 | ||
2 | Mikkel Juhl | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | ||
13 | William Kaastrup | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 | ||
23 | HV,DM(PT),TV(PTC) | 19 | 65 | |||
Marcus Kristensen | TV,AM(C) | 21 | 67 | |||
21 | Mads Skott | HV(P),DM,TV(C) | 19 | 73 |