Full Name: Ayrton Abel Morales Caballero
Tên áo: MORALES
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (May 19, 1995)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Chacaritas FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 5, 2023 | Chacaritas FC | 75 |
May 3, 2022 | Chacaritas FC | 75 |
Apr 27, 2022 | Chacarita Juniors đang được đem cho mượn: Chacaritas FC | 75 |
Jan 27, 2021 | CD Santa Rita | 75 |
Mar 4, 2019 | Deportivo Cuenca | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ayrton Morales | GK | 28 | 75 | |||
34 | Germán Pacheco | F(C) | 32 | 78 | ||
Santos Caicedo | HV(C) | 38 | 75 | |||
Jorge Luis Cuesta | F(C) | 32 | 75 | |||
10 | Enson Rodríguez | TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
Horacio Sequeira | F(PTC) | 28 | 77 | |||
Carlos Sinisterra | AM(PTC) | 32 | 78 | |||
Jhonathan Lucas | DM,TV(C) | 28 | 78 | |||
Sebastián Cocimano | F(C) | 23 | 73 | |||
Xavier Cevallos | GK | 27 | 67 | |||
15 | Joao Paredes | F(C) | 27 | 72 | ||
22 | Andrés Sánchez | TV(C) | 27 | 65 | ||
14 | Carlos Alvarado | TV(C) | 23 | 65 |