Full Name: Marcus Kristensen
Tên áo: KRISTENSEN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 21 (Jan 14, 2003)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: FC Roskilde
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2024 | FC Roskilde | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Emil Nielsen | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | |||
Nicklas Halse | HV(PC),DM(C) | 27 | 74 | |||
10 | Monday Etim | AM(PTC) | 25 | 68 | ||
2 | Mikkel Juhl | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | ||
13 | William Kaastrup | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 | ||
23 | HV,DM(PT),TV(PTC) | 19 | 65 | |||
Marcus Kristensen | TV,AM(C) | 21 | 67 | |||
21 | Mads Skott | HV(P),DM,TV(C) | 19 | 73 |