Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chacaritas
Tên viết tắt: CHA
Năm thành lập: 1960
Sân vận động: Estadio Ciudad de Pelileo (8,000)
Giải đấu: Primera B
Địa điểm: Pelileo
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Juan Carlos Paredes | HV(P),DM,TV(PC) | 37 | 77 | |
0 | ![]() | Ayrton Morales | GK | 30 | 75 | |
0 | ![]() | Santos Caicedo | HV(C) | 39 | 75 | |
0 | ![]() | Jorge Luis Cuesta | F(C) | 33 | 75 | |
27 | ![]() | Darío Boné | DM,TV(C) | 35 | 73 | |
10 | ![]() | Enson Rodríguez | TV,AM(C) | 35 | 75 | |
1 | ![]() | Johan Padilla | GK | 32 | 75 | |
70 | ![]() | Ronald Champang | AM,F(PTC) | 30 | 77 | |
25 | ![]() | Carlos Espinoza | GK | 36 | 74 | |
3 | ![]() | Jean Peña | HV(PC),DM(C) | 27 | 75 | |
6 | ![]() | Cristopher Tutalchá | HV,DM(T) | 30 | 73 | |
40 | ![]() | Joel Quintero | HV(C) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Xavier Cevallos | GK | 28 | 67 | |
27 | ![]() | Luis Erazo | HV,DM,TV(C) | 26 | 65 | |
15 | ![]() | Joao Paredes | F(C) | 28 | 72 | |
0 | ![]() | Jeremy del Castillo | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |
22 | ![]() | Andrés Sánchez | TV(C) | 28 | 65 | |
14 | ![]() | Carlos Alvarado | TV(C) | 24 | 65 | |
33 | ![]() | Andrés García | HV(C) | 31 | 73 | |
9 | ![]() | F(C) | 18 | 65 | ||
0 | ![]() | Jimmy Mina | HV(PC) | 26 | 73 | |
31 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 19 | 64 | ||
10 | ![]() | Jhon Huilca | AM(PTC) | 24 | 67 | |
98 | ![]() | AM(PTC) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |