Full Name: Nicklas Halse
Tên áo: HALSE
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (May 3, 1997)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: FC Roskilde
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2023 | FC Roskilde | 74 |
Sep 3, 2022 | Hvidovre IF | 74 |
Mar 17, 2022 | Hvidovre IF | 73 |
Feb 3, 2021 | FC Roskilde | 73 |
Sep 3, 2020 | FC Roskilde | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Emil Nielsen | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | |||
Nicklas Halse | HV(PC),DM(C) | 26 | 74 | |||
10 | Monday Etim | AM(PTC) | 25 | 68 |