Jefferson GÓMEZ

Full Name: Jefferson José Gómez Genes

Tên áo: GÓMEZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Jun 22, 1996)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2022Atlético Bucaramanga78
Jan 25, 2022Atlético Bucaramanga78
Apr 12, 2019Junior FC78
Jul 5, 2017Junior FC78
Aug 14, 2016Envigado78
Feb 27, 2016Envigado77

Atlético Bucaramanga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Jefferson MenaJefferson MenaHV(C)3680
29
Carlos HenaoCarlos HenaoHV(TC),DM(C)3678
27
Luciano PonsLuciano PonsF(C)3581
8
Fredy HinestrozaFredy HinestrozaHV,DM,TV(T),AM(PT)3581
22
Fabry CastroFabry CastroDM,TV(C)3378
11
Jhon VásquezJhon VásquezAM,F(PT)3082
Luis VásquezLuis VásquezGK2978
10
Fabián SambuezaFabián SambuezaTV(C),AM(PTC)3682
Israel AlbaIsrael AlbaHV,DM,TV(P)3078
97
Adalberto PeñarandaAdalberto PeñarandaAM(PT),F(PTC)2878
7
Kevin LondoñoKevin LondoñoAM,F(PTC)3180
6
Santiago JiménezSantiago JiménezHV(PC),DM,TV(P)2778
1
Aldair QuintanaAldair QuintanaGK3080
19
Aldair GutiérrezAldair GutiérrezHV,DM,TV(P)2780
28
Alejandro ArtunduagaAlejandro ArtunduagaHV,DM,TV,AM(T)2778
21
Alejandro MoralezAlejandro MoralezHV(TC)2476
23
Carlos RomañaCarlos RomañaHV(C)2578
28
Leonardo FloresLeonardo FloresDM,TV(C)2978
15
Diego ChávezDiego ChávezTV(C),AM(PTC)2779
20
Aldair ZárateAldair ZárateDM,TV(C)2678
4
José GarcíaJosé GarcíaHV(C)2267
14
Juan Camilo MosqueraJuan Camilo MosqueraHV,DM,TV(T)2276
24
Bayron DuarteBayron DuarteHV,DM,TV(P)2273