Full Name: Connor Oliver
Tên áo: OLIVER
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 31 (Feb 17, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 13, 2022 | Morpeth Town | 69 |
Dec 3, 2021 | Morpeth Town | 69 |
Jul 26, 2019 | Gateshead | 69 |
Jun 14, 2019 | Gateshead | 70 |
Oct 8, 2017 | FC Halifax Town | 70 |
Oct 8, 2017 | FC Halifax Town | 73 |
Aug 14, 2017 | FC Halifax Town | 73 |
Jun 29, 2016 | Blackpool | 73 |
Jun 28, 2016 | Blackpool | 73 |
Mar 27, 2016 | Blackpool đang được đem cho mượn: Morecambe | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Liam Henderson | F(C) | 35 | 65 | ||
![]() | Liam Noble | DM,TV,AM(C) | 33 | 68 | ||
![]() | Dan Lowson | GK | 37 | 67 | ||
![]() | F(C) | 30 | 68 | |||
![]() | Nathan Buddle | HV(C) | 31 | 68 | ||
![]() | Josh Robson | HV(PC) | 27 | 70 | ||
![]() | Callum Williams | HV(C) | 28 | 67 | ||
![]() | Dan Langley | GK | 24 | 67 | ||
![]() | Jerome Greaves | F(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Josh Scott | F(C) | 23 | 63 | ||
![]() | Nic Bollado | F(C) | 20 | 65 |