Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: South Shield
Tên viết tắt: SSH
Năm thành lập: 1974
Sân vận động: Mariners Park (3,500)
Giải đấu: National League North
Địa điểm: South Shields
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Dillon Morse | HV(PC) | 30 | 65 | |
0 | ![]() | Myles Boney | GK | 27 | 67 | |
18 | ![]() | Martin Smith | TV,AM(C) | 29 | 70 | |
0 | ![]() | Tom Broadbent | HV(TC) | 33 | 68 | |
36 | ![]() | AM,F(PTC) | 25 | 67 | ||
23 | ![]() | Aaron Martin | F(C) | 33 | 66 | |
0 | ![]() | David Carson | HV(P),DM(PC),TV(C) | 29 | 74 | |
0 | ![]() | Lucas de Bolle | TV,AM(TC) | 22 | 72 | |
0 | ![]() | Dan Ward | TV(C) | 27 | 66 | |
18 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
4 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | ![]() | Kyle Crossley | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |