Full Name: Nicolas Bollado
Tên áo: BOLLADO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Oct 18, 2004)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 67
CLB: Morpeth Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 7, 2023 | Morpeth Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Liam Henderson | F(C) | 35 | 65 | ||
![]() | Liam Noble | DM,TV,AM(C) | 34 | 68 | ||
![]() | Dan Lowson | GK | 37 | 67 | ||
![]() | F(C) | 30 | 68 | |||
![]() | Nathan Buddle | HV(C) | 31 | 68 | ||
![]() | Josh Robson | HV(PC) | 27 | 70 | ||
![]() | Callum Williams | HV(C) | 28 | 67 | ||
![]() | Dan Langley | GK | 24 | 67 | ||
![]() | Jerome Greaves | F(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Josh Scott | F(C) | 23 | 63 | ||
![]() | Nic Bollado | F(C) | 20 | 65 |