14
Cakra YUDHA

Full Name: Dwi Andika Cakra Yudha

Tên áo: YUDHA

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 69

Tuổi: 30 (Sep 29, 1994)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 63

CLB: Persikota Tangerang

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2025Persikota Tangerang69
Nov 8, 2024PSPS Pekanbaru69
Oct 14, 2024PSPS Pekanbaru69
Jul 5, 2024PSPS Pekanbaru69
Jun 28, 2024Persita Tangerang69
Nov 9, 2023Persita Tangerang69
Sep 15, 2023PSMS Medan69
Jul 12, 2023PSMS Medan69
Jul 5, 2023Semen Padang FC69
May 24, 2023Semen Padang FC69

Persikota Tangerang Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
87
Yudi KhoerudinYudi KhoerudinHV(TC)3769
4
Wildansyah WildansyahWildansyah WildansyahHV(PTC)3874
39
Guy JuniorGuy JuniorAM(PT),F(PTC)3872
12
Muhammad RifqiMuhammad RifqiHV(C)3271
99
Fandi UtomoFandi UtomoDM,TV,AM(C)3471
51
Ridwan TawainelaRidwan TawainelaAM(PTC),F(PT)3072
26
Aqsha SaniskaraAqsha SaniskaraHV(P),DM(PC)2467
71
Aji KurniawanAji KurniawanAM(PT),F(PTC)2562
84
Mukhti AlhaqMukhti AlhaqGK3164
3
Yudha FebrianYudha FebrianHV,DM(T)2365
22
Denny ArwinDenny ArwinHV,DM(T)3262
61
Akbar ZakariaAkbar ZakariaHV,DM(PT)3271
14
Cakra YudhaCakra YudhaHV(P),DM,TV(PC)3069
29
Sirvi ArvaniSirvi ArvaniAM(PT),F(PTC)3369
97
Muhammad SyukronMuhammad SyukronHV(C)2864
11
Samsudin SamsudinSamsudin SamsudinAM,F(P)2870
8
Reksa MaulanaReksa MaulanaDM,TV(C)2663
1
Imam SaputraImam SaputraGK2560
69
Andik SamsudinAndik SamsudinDM,TV(C)2363
6
Lintang SatrioLintang SatrioAM(C)2160
13
Sabda YogaSabda YogaGK2360
19
Ilham MaulanaIlham MaulanaAM,F(T)2063
77
Luthfi el HakimLuthfi el HakimAM,F(PT)2362