Full Name: Joshua Paul Robson
Tên áo: ROBSON
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Feb 3, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Morpeth Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 28, 2022 | Morpeth Town | 70 |
Sep 23, 2021 | Bryne FK | 70 |
Nov 12, 2018 | Notodden FK | 70 |
Jun 7, 2018 | Sunderland | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Liam Henderson | F(C) | 35 | 65 | ||
![]() | Liam Noble | DM,TV,AM(C) | 34 | 68 | ||
![]() | Dan Lowson | GK | 37 | 67 | ||
![]() | F(C) | 30 | 68 | |||
![]() | Nathan Buddle | HV(C) | 31 | 68 | ||
![]() | Josh Robson | HV(PC) | 27 | 70 | ||
![]() | Callum Williams | HV(C) | 28 | 67 | ||
![]() | Dan Langley | GK | 24 | 67 | ||
![]() | Jerome Greaves | F(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Josh Scott | F(C) | 23 | 63 | ||
![]() | Nic Bollado | F(C) | 20 | 65 |