Full Name: Nathan Buddle
Tên áo: BUDDLE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (Sep 29, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 88
CLB: Morpeth Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 10, 2024 | Morpeth Town | 68 |
Mar 21, 2020 | Blyth Spartans | 68 |
Mar 15, 2016 | Blyth Spartans | 67 |
Jun 29, 2015 | Gateshead | 67 |
Feb 12, 2015 | Carlisle United | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Liam Henderson | F(C) | 34 | 65 | |||
Liam Noble | DM,TV,AM(C) | 33 | 68 | |||
Dan Lowson | GK | 36 | 67 | |||
F(C) | 30 | 68 | ||||
Nathan Buddle | HV(C) | 31 | 68 | |||
Josh Robson | HV(PC) | 26 | 70 | |||
Callum Williams | HV(C) | 27 | 67 | |||
Dan Langley | GK | 23 | 67 | |||
Josh Scott | F(C) | 23 | 63 | |||
Nic Bollado | F(C) | 20 | 65 |