Full Name: Daniel Lowson
Tên áo: LOWSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 67
Tuổi: 37 (Feb 4, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 78
CLB: Morpeth Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 22, 2022 | Morpeth Town | 67 |
Nov 25, 2017 | Spennymoor Town | 67 |
Sep 3, 2017 | Spennymoor Town | 67 |
Jul 23, 2012 | Alfreton Town | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Liam Henderson | F(C) | 35 | 65 | ||
![]() | Liam Noble | DM,TV,AM(C) | 33 | 68 | ||
![]() | Dan Lowson | GK | 37 | 67 | ||
![]() | F(C) | 30 | 68 | |||
![]() | Nathan Buddle | HV(C) | 31 | 68 | ||
![]() | Josh Robson | HV(PC) | 27 | 70 | ||
![]() | Callum Williams | HV(C) | 28 | 67 | ||
![]() | Dan Langley | GK | 24 | 67 | ||
![]() | Jerome Greaves | F(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Josh Scott | F(C) | 23 | 63 | ||
![]() | Nic Bollado | F(C) | 20 | 65 |