Huấn luyện viên: Delfi Adri
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Persikota
Tên viết tắt: PKT
Năm thành lập: 1994
Sân vận động: Stadion Benteng (7,500)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Kota Tangerang
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | Yudi Khoerudin | HV(TC) | 37 | 69 | ||
99 | Fandi Utomo | DM,TV,AM(C) | 33 | 71 | ||
51 | Ridwan Tawainela | AM(PTC),F(PT) | 29 | 72 | ||
33 | Wiganda Pradika | HV,DM(P) | 32 | 73 | ||
12 | Roni Rosadi | HV(PTC),DM(PT) | 33 | 60 | ||
18 | Imam Arief | GK | 34 | 73 | ||
16 | Hafit Ibrahim | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
10 | Do-Hyun Kim | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
84 | Mukhti Alhaq | GK | 30 | 64 | ||
3 | Yudha Febrian | HV,DM(T) | 22 | 65 | ||
9 | Paulo Henrique | F(C) | 33 | 76 | ||
61 | Akbar Zakaria | HV,DM(PT) | 31 | 71 | ||
29 | Sirvi Arvani | AM(PT),F(PTC) | 32 | 69 | ||
15 | Fajar Zainul | HV(C) | 26 | 62 | ||
97 | Muhammad Syukron | HV(C) | 27 | 64 | ||
11 | Samsudin Samsudin | AM,F(P) | 27 | 70 | ||
20 | Marcell Januar | HV(PC) | 20 | 63 | ||
14 | Vengko Armedya | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | ||
8 | Reksa Maulana | DM,TV(C) | 25 | 63 | ||
21 | Masagus Zakaria | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |