Full Name: Luke Myers James
Tên áo: JAMES
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 29 (Nov 4, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 79
CLB: South Shields
On Loan at: Blyth Spartans
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2024 | South Shields đang được đem cho mượn: Blyth Spartans | 68 |
Jun 16, 2023 | South Shields | 68 |
Jun 12, 2023 | York City | 68 |
Mar 22, 2023 | York City | 68 |
Mar 16, 2023 | York City | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nicky Deverdics | TV,AM(C) | 36 | 66 | |||
Michael Liddle | HV(T) | 34 | 70 | |||
11 | Jordan Cook | AM,F(PT) | 34 | 67 | ||
Luke James | F(C) | 29 | 68 | |||
Alex Mitchell | GK | 33 | 66 | |||
4 | Alex Nicholson | HV,DM(P) | 30 | 65 | ||
J J Hooper | F(C) | 30 | 72 | |||
Nathan Buddle | HV(C) | 30 | 68 | |||
Connor Thomson | HV,DM,AM(P),TV(PC) | 28 | 67 | |||
J J O'Donnell | HV,DM,TV(T) | 32 | 66 | |||
18 | Toby Lees | HV(PC) | 27 | 64 | ||
Dan Langley | GK | 23 | 67 | |||
Finn Cousin-Dawson | HV(PC),DM(C) | 21 | 70 | |||
Harrison Clark | TV(C) | 20 | 62 | |||
7 | Lewis Knight | F(C) | 25 | 65 | ||
Elliot Forbes | TV(C) | 24 | 63 | |||
Jaden Ferguson | F(C) | 20 | 62 | |||
Malakai Reeve | HV(C) | 19 | 65 |