66
David DOMGJONI

Full Name: David Domgjoni

Tên áo: DOMGJONI

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (May 21, 1997)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 79

CLB: FK Partizani

Squad Number: 66

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2025FK Partizani75
Dec 1, 2024FK Partizani75
Mar 20, 2024FK Tobol75
Feb 10, 2024Manisa FK75
Jul 25, 2022Manisa FK75
Apr 22, 2022Bruk-Bet Termalica Nieciecza75
Feb 2, 2022Bruk-Bet Termalica Nieciecza75
Sep 2, 2021FC Luzern75
Sep 2, 2021FC Luzern75

FK Partizani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Alban HoxhaAlban HoxhaGK3777
27
Gjelbrim TaipiGjelbrim TaipiTV,AM(C)3278
22
Nikola VujnovićNikola VujnovićF(C)2878
9
Blessing ElekeBlessing ElekeF(C)2978
11
Agim ZekaAgim ZekaAM,F(PTC)2673
66
David DomgjoniDavid DomgjoniHV(TC)2775
33
David AtanaskoskiDavid AtanaskoskiHV,DM(PT)2876
19
Dmitriy PodstrelovDmitriy PodstrelovAM(PT),F(PTC)2678
99
Besar GudjufiBesar GudjufiAM(PTC)2067
26
Paulo BuxhelajPaulo BuxhelajHV,DM,TV(T)2173
29
Mateo CipiMateo CipiHV(C)2065
60
Pano QirkoPano QirkoGK2576
23
Marcelino PrekaMarcelino PrekaHV(C)2173
24
Archange BintsoukaArchange BintsoukaF(C)2273
7
Adnard MehmetiAdnard MehmetiDM,TV(C)2473