33
David ATANASKOSKI

Full Name: David Atanaskoski

Tên áo: ATANASKOSKI

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Oct 21, 1996)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: FK Partizani

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2025FK Partizani77
Mar 6, 2025FK Partizani76
Feb 26, 2025FK Partizani76
Feb 3, 2025FK Partizani76
Oct 10, 2024Politehnica Iași76
Jul 30, 2024Politehnica Iași76
Jul 22, 2024Politehnica Iași76
Jul 18, 2024Politehnica Iași76
Jul 12, 2024Politehnica Iași76
Jun 21, 2024Politehnica Iași76
Sep 13, 2022FK Partizani76
Jul 1, 2022FK Partizani76
Feb 9, 2022Makedonija GP76

FK Partizani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Alban HoxhaAlban HoxhaGK3777
27
Gjelbrim TaipiGjelbrim TaipiTV,AM(C)3278
22
Nikola VujnovićNikola VujnovićF(C)2878
9
Blessing ElekeBlessing ElekeF(C)2978
11
Agim ZekaAgim ZekaAM,F(PTC)2676
66
David DomgjoniDavid DomgjoniHV(TC)2776
33
David AtanaskoskiDavid AtanaskoskiHV,DM(PT)2877
19
Dmitriy PodstrelovDmitriy PodstrelovAM(PT),F(PTC)2678
99
Besar GudjufiBesar GudjufiAM(PTC)2067
26
Paulo BuxhelajPaulo BuxhelajHV,DM,TV(T)2173
29
Mateo CipiMateo CipiHV(C)2065
60
Pano QirkoPano QirkoGK2577
23
Marcelino PrekaMarcelino PrekaHV(C)2173
24
Archange BintsoukaArchange BintsoukaF(C)2276
7
Adnard MehmetiAdnard MehmetiDM,TV(C)2477
70
Skander TahiriSkander TahiriGK2063
34
Saliou SembeneSaliou SembeneHV(C)2376
5
Altin BytyciAltin BytyciHV(PTC)2473
4
Andi JanjevaAndi JanjevaHV(PC)2270
77
Anteo OsmanllariAnteo OsmanllariHV(PT),DM,TV(P)2670
8
Redon IsmailiRedon IsmailiDM,TV(C)2273
16
Joseph MintongoJoseph MintongoDM,TV(C)1963
20
Gjergji KoteGjergji KoteDM,TV(C)2070
25
Mateo ShanajMateo ShanajTV,AM(C)2372
88
Baboucarr JattaBaboucarr JattaTV,AM(C)1860
21
Mohanad MandoMohanad MandoAM(PTC),F(PT)2365
10
Albers KekoAlbers KekoAM(PT),F(PTC)2373
82
Tedi MalajTedi MalajAM(P),F(PC)1765