60
Pano QIRKO

Full Name: Pano Qirko

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Jun 26, 1999)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK Partizani

Squad Number: 60

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FK Partizani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Alban HoxhaAlban HoxhaGK3777
88
Emiljano VilaEmiljano VilaTV(C),AM(PC)3678
17
Bruno TelushiBruno TelushiDM,TV,AM(C)3478
7
Gjelbrim TaipiGjelbrim TaipiTV,AM(C)3278
1
Aldo TeqjaAldo TeqjaGK2978
29
Božo MikulićBožo MikulićHV(C)2877
Agim ZekaAgim ZekaAM,F(PTC)2673
31
Jozef MenichJozef MenichHV(PC)3077
66
David DomgjoniDavid DomgjoniHV(TC)2775
Dmitriy PodstrelovDmitriy PodstrelovAM(PT),F(PTC)2678
Dionis CikaniDionis CikaniF(C)2568
26
Paulo BuxhelajPaulo BuxhelajHV,DM,TV(T)2173
60
Pano QirkoPano QirkoGK2576
21
Valentino MuratajValentino MuratajDM,TV(C)2873
23
Marcelino PrekaMarcelino PrekaHV(C)2173
24
Archange BintsoukaArchange BintsoukaF(C)2273
7
Adnard MehmetiAdnard MehmetiDM,TV(C)2473
28
Oresti RifaOresti RifaAM(PT),F(PTC)1763