19
Niccolò CORRADO

Full Name: Niccolò Corrado

Tên áo: CORRADO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Mar 19, 2000)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Brescia Calcio

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2024Brescia Calcio80
Jun 2, 2024Ternana Calcio80
Jun 1, 2024Ternana Calcio80
Apr 24, 2024Ternana Calcio đang được đem cho mượn: Modena80
Jan 9, 2024Ternana Calcio đang được đem cho mượn: Modena80
Jul 3, 2023Ternana Calcio80
Jun 26, 2023Ternana Calcio79
Jan 16, 2023Ternana Calcio79
Jan 11, 2023Ternana Calcio76
Oct 29, 2022Ternana Calcio76
Oct 25, 2022Ternana Calcio68
Sep 13, 2022Ternana Calcio68
Jul 5, 2022Ternana Calcio68
Jun 14, 2022Internazionale68
Jun 4, 2022Internazionale68

Brescia Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Birkir BjarnasonBirkir BjarnasonTV(C),AM(PTC)3683
4
Fabrizio PagheraFabrizio PagheraDM,TV(C)3377
25
Dimitri BisoliDimitri BisoliDM,TV(C)3084
28
Davide AdorniDavide AdorniHV(C)3282
11
Gabriele MonciniGabriele MonciniF(C)2882
24
Lorenzo DickmannLorenzo DickmannHV(PT),DM,TV(P)2883
22
Lorenzo AndrenacciLorenzo AndrenacciGK3078
1
Luca LezzeriniLuca LezzeriniGK2980
16
Trent BuhagiarTrent BuhagiarAM(PT),F(PTC)2677
6
Matthias VerrethMatthias VerrethDM,TV(C)2680
15
Andrea CistanaAndrea CistanaHV(PC)2784
18
Alexander JallowAlexander JallowHV,DM,TV(PT)2680
26
Massimo BertagnoliMassimo BertagnoliDM,TV(C)2582
29
Gennaro BorrelliGennaro BorrelliF(C)2480
32
Andrea PapettiAndrea PapettiHV(PC)2281
27
Giacomo OlzerGiacomo OlzerAM(PTC),F(PT)2377
9
Flavio BianchiFlavio BianchiAM,F(C)2580
19
Niccolò CorradoNiccolò CorradoHV,DM,TV(T)2480
23
Nicolas GalazziNicolas GalazziAM,F(PTC)2479
39
Michele BesaggioMichele BesaggioTV,AM(C)2278
20
Patrick NuamahPatrick NuamahTV(C),AM(PTC)1973
7
Ante Matej JurićAnte Matej JurićF(C)2278
21
Riccardo FogliataRiccardo FogliataDM,TV,AM(C)2175
12
Michele AvellaMichele AvellaGK2474
33
Zylyf MuçaZylyf MuçaHV,DM,TV(P)1965
5
Gabriele Calvani
Genoa CFC
HV(C)2175