?
Massimo BERTAGNOLI

Full Name: Massimo Bertagnoli

Tên áo: BERTAGNOLI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Feb 26, 1999)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Reggiana 1919

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2025Reggiana 191982
Jul 8, 2025Brescia Calcio82
Feb 22, 2022Brescia Calcio82
Jan 29, 2022Brescia Calcio82
Jan 25, 2022Brescia Calcio77
Sep 8, 2021Brescia Calcio77
Aug 6, 2021Chievo Verona77
Sep 27, 2020Chievo Verona77
Sep 22, 2020Chievo Verona73
Jun 2, 2020Chievo Verona73
Jun 1, 2020Chievo Verona73
Apr 15, 2020Chievo Verona đang được đem cho mượn: Fermana FC73

Reggiana 1919 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Mario SampirisiMario SampirisiHV(PC),DM(P)3283
7
Manuel MarrasManuel MarrasAM(PT),F(PTC)3279
4
Paolo RozzioPaolo RozzioHV(C)3280
6
Leo Stulac
Palermo FC
DM,TV(C)3082
11
Cedric GondoCedric GondoF(C)2880
Massimo BertagnoliMassimo BertagnoliDM,TV(C)2682
13
Andrea MeroniAndrea MeroniHV(C)2882
90
Manolo PortanovaManolo PortanovaTV,AM(C)2582
Andrea PapettiAndrea PapettiHV(PC)2381
16
Tobías ReinhartTobías ReinhartDM,TV(C)2578
17
Lorenzo LibuttiLorenzo LibuttiHV,DM,TV(P)2778
Diego StramaccioniDiego StramaccioniHV(TC),DM(T)2473
29
Oliver UrsoOliver UrsoHV,DM(T),TV(TC)2675
87
Yannis NahounouYannis NahounouHV(C)2170
Andrea BozzolanAndrea BozzolanHV,DM,TV(T)2172
27
Matteo MaggioMatteo MaggioAM(T),F(TC)2376
Nuhu ShaibuNuhu ShaibuTV(C)2160
80
Natan GirmaNatan GirmaTV(C),AM(PTC)2378
Giacomo CavalliniGiacomo CavalliniHV,DM,TV,AM(T)2060
99
Alex SpositoAlex SpositoGK2472
Francesco VallarelliFrancesco VallarelliTV,AM(C)2067
Damiano BasiliDamiano BasiliTV,AM(C)2167
1
Edoardo MottaEdoardo MottaGK2070
Noa KljajićNoa KljajićAM,F(C)1965