?
Yılmaz CEYLAN

Full Name: Yılmaz Ceylan

Tên áo: YILMAZ

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Sep 30, 2000)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 25, 2025Amed SK73
Feb 21, 2025Amed SK73
Feb 17, 2025Amed SK70

Amed SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nicolas N'KoulouNicolas N'KoulouHV(C)3580
71
André PokoAndré PokoDM,TV(C)3280
Aytaç KaraAytaç KaraDM,TV,AM(C)3283
11
Adama TraoréAdama TraoréAM,F(PTC)3082
7
Murat UçarMurat UçarHV,DM,TV(P),AM(PT)3378
18
Sinan KurtSinan KurtTV(C),AM(PTC)3078
31
Erce KardeslerErce KardeslerGK3180
44
Kristijan LovrićKristijan LovrićAM,F(PT)2980
27
Daniel MorenoDaniel MorenoAM(PT),F(PTC)3080
99
Fernando AndradeFernando AndradeAM,F(PTC)3278
20
Bobby AdekanyeBobby AdekanyeAM,F(PTC)2681
10
Çekdar OrhanÇekdar OrhanAM(PTC)2774
21
Mehmet Yeşi̇lMehmet Yeşi̇lHV(C)2780
35
Alberk KocAlberk KocHV,DM,TV(T)2877
8
Bruno LourençoBruno LourençoAM(PTC),F(PT)2782
6
Yohan CassubieYohan CassubieHV(P),DM,TV(PC)2477
77
Mert Mirac AltintasMert Mirac AltintasAM,F(PT)2372
Yakal TaylanYakal TaylanAM,F(PTC)2470
15
Uğur GezerUğur GezerHV(C)3075
Erkan SasaErkan SasaHV,DM,TV(T)2263
5
Miraç AcerMiraç AcerHV(PC),DM,TV(P)2867
Civan SüerCivan SüerTV(C),AM(TC)1960
Diyar ErdoğanDiyar ErdoğanHV(C)1960
1
Bartu KayaBartu KayaGK2563