14
Simon GUSTAFSON

Full Name: Simon Gustafson

Tên áo: GUSTAFSON

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Jan 11, 1995)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: BK Häcken

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 29, 2023BK Häcken82
Sep 25, 2023BK Häcken84
Jul 16, 2022BK Häcken84
Jul 8, 2022FC Utrecht84
Jul 1, 2022FC Utrecht85
Jun 11, 2021FC Utrecht85
Mar 30, 2020FC Utrecht85
Mar 25, 2020FC Utrecht83
Jan 22, 2019FC Utrecht83
May 18, 2018FC Utrecht83
Mar 15, 2018Feyenoord đang được đem cho mượn: Roda JC Kerkrade83
Jul 17, 2017Feyenoord đang được đem cho mượn: Roda JC Kerkrade83
Jan 5, 2016Feyenoord83
Nov 12, 2015Feyenoord83
Jul 24, 2015Feyenoord83

BK Häcken Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Peter AbrahamssonPeter AbrahamssonGK3680
3
Johan HammarJohan HammarHV(C)3080
14
Simon GustafsonSimon GustafsonTV,AM(C)3082
4
Marius LodeMarius LodeHV(C)3183
7
Jacob Barrett LaursenJacob Barrett LaursenHV,DM,TV(T)3078
1
Andreas LindeAndreas LindeGK3182
21
Adam LundkvistAdam LundkvistHV,DM,TV(T)3082
18
Mikkel RygaardMikkel RygaardTV,AM,F(C)3482
24
Amor LayouniAmor LayouniAM,F(PT)3280
19
Srdjan HrstićSrdjan HrstićF(C)2178
28
Zeidane InoussaZeidane InoussaAM(PT),F(PTC)2280
Filip TrpcevskiFilip TrpcevskiAM(PT),F(PTC)2173
Aleksandar KrajisnikAleksandar KrajisnikTV,AM(C)1962
Ben EngdahlBen EngdahlHV,DM,TV(P)2170
16
Pontus DahboPontus DahboAM(PTC)1976
15
Samuel Leach HolmSamuel Leach HolmDM,TV(C)2782
22
Nikola ZecevićNikola ZecevićHV(C)2073
35
Sigge JanssonSigge JanssonHV(C)1965
Charlie AxedeCharlie AxedeHV(C)1970
John Paul DembeJohn Paul DembeF(C)1960
Abdoulaye FayeAbdoulaye FayeHV(C)2075
34
Severin NiouleSeverin NiouleAM,F(T)1965
39
Isak BrusbergIsak BrusbergDM,TV(C)1867
Semir BosnicSemir BosnicTV,AM(PC)2067
11
Julius LindbergJulius LindbergHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2680
31
Albin GashiAlbin GashiHV(C)1863
42
Filip ÖhmanFilip ÖhmanHV,DM,TV(P)1765
40
Noah EkNoah EkHV,DM,TV(T)1865
Johannes EngvallJohannes EngvallHV(C)1963
Joel HjalmarJoel HjalmarTV,AM(C)1965