11
Wanderson MACIEL

Full Name: Wanderson Maciel Sousa Campos

Tên áo: WANDERSON

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 30 (Oct 7, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 71

CLB: SC Internacional

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Chuyền
Tốc độ
Flair
Truy cản
Sáng tạo
Stamina
Chuyền dài
Dứt điểm
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 20, 2023SC Internacional87
Dec 26, 2022SC Internacional87
Dec 21, 2022FC Krasnodar87
Dec 7, 2022FC Krasnodar đang được đem cho mượn: SC Internacional87
Jul 14, 2022FC Krasnodar đang được đem cho mượn: SC Internacional87
Mar 21, 2022FC Krasnodar đang được đem cho mượn: SC Internacional87
Jul 28, 2021FC Krasnodar87
Mar 20, 2021FC Krasnodar87
Sep 28, 2020FC Krasnodar87
Sep 23, 2020FC Krasnodar86
Sep 4, 2020FC Krasnodar86
Apr 24, 2019FC Krasnodar86
Apr 18, 2019FC Krasnodar83
Apr 15, 2018FC Krasnodar83
Apr 11, 2018FC Krasnodar82

SC Internacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Gabriel MercadoGabriel MercadoHV(PC)3785
5
Fernando RegesFernando RegesHV,DM,TV(C)3785
10
Alan PatrickAlan PatrickTV,AM(C)3387
Gustavo CampanharoGustavo CampanharoDM,TV(C)3281
13
Enner ValenciaEnner ValenciaAM(PT),F(PTC)3588
11
Wanderson MacielWanderson MacielAM(PT),F(PTC)3087
8
Bruno HenriqueBruno HenriqueDM,TV(C)3584
19
Rafael BorréRafael BorréF(C)2988
1
Sergio RochetSergio RochetGK3187
7
Dalmoro HyoranDalmoro HyoranTV(C),AM(PTC)3183
29
Thiago MaiaThiago MaiaDM,TV(C)2786
22
Quaresma IvanQuaresma IvanGK2780
16
Souza RonaldoSouza RonaldoDM,TV(C)2879
17
Bruno TabataBruno TabataAM(PTC)2783
4
Eduardo VitãoEduardo VitãoHV(C)2486
40
Zwarg RômuloZwarg RômuloHV(P),DM,TV(PC)2482
28
Santos Vitinho
Dynamo Kyiv
AM(PTC),F(PT)2583
21
Silva WesleySilva WesleyAM(PT),F(PTC)2586
15
Bruno GomesBruno GomesHV(P),DM,TV(PC)2384
Alexandro BernabéiAlexandro BernabéiHV,DM,TV(T)2483
23
Araújo Nathan
Santos FC
HV,DM,TV(P)2380
35
Braian AguirreBraian AguirreHV,DM(PT)2483
Lucas RamosLucas RamosDM,TV(C)2476
Estêvão BarretoEstêvão BarretoTV(C),AM(PTC)2273
20
Sampaio ClaytonSampaio ClaytonHV(C)2480
Emerson JúniorEmerson JúniorGK2467
24
Anthoni SousaAnthoni SousaGK2375
45
Tavares LuccaTavares LuccaAM(PT),F(PTC)2178
Lucas RyanLucas RyanHV(C)2265
Gabriel BarrosGabriel BarrosAM(PTC)2375
50
João Dalla CorteJoão Dalla CorteHV(TC)1870
47
Gustavo PradoGustavo PradoTV,AM(C)1977
43
Diego EsserDiego EsserGK1967
49
Ricardo MathiasRicardo MathiasF(C)1870
37
Yago NoalYago NoalTV(C),AM(PTC)1765
48
Lucca DrummondLucca DrummondF(C)2173
22
Kauan JesusKauan JesusGK2165
42
Evertow PereiraEvertow PereiraHV(C)1870
39
Luis OtávioLuis OtávioDM,TV(C)1770