?
Damjan SISKOVSKI

Full Name: Damjan Siskovski

Tên áo: SISKOVSKI

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Mar 18, 1995)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 80

CLB: FK Borac Banja Luka

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 20, 2024FK Borac Banja Luka77
Jan 20, 2024FC Ararat-Armenia77
Jan 17, 2024FC Ararat-Armenia77
Jan 1, 2024Doxa Katokopias77
Feb 11, 2022Doxa Katokopias77
Dec 24, 2020Doxa Katokopias77
Jul 14, 2020Doxa Katokopias77
Feb 4, 2019RoPS77
Mar 8, 2018FC Lahti77
Jan 11, 2018FK Rabotnički 77
Sep 1, 2015FK Rabotnički 77

FK Borac Banja Luka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Stojan VranješStojan VranješDM,TV,AM(C)3876
15
Srdjan GrahovacSrdjan GrahovacDM,TV(C)3280
20
Zoran KvržićZoran KvržićHV,DM,TV,AM(P)3682
99
Djordje DespotovićDjordje DespotovićF(C)3282
6
Niko DatkovićNiko DatkovićHV(C)3178
30
Gregor BajdeGregor BajdeAM(PT),F(PTC)3079
18
Aleksandar SubićAleksandar SubićHV,DM,TV(T)3177
6
Aleks PihlerAleks PihlerDM,TV(C)3177
93
Marko VukčevićMarko VukčevićHV,DM(PT)3180
5
Boban NikolovBoban NikolovDM,TV,AM(C)3078
77
Stefan SavićStefan SavićTV(C),AM(PTC)3179
Damjan SiskovskiDamjan SiskovskiGK2977
7
Alen JuriljAlen JuriljAM,F(TC)2876
Nikola SrećkovićNikola SrećkovićAM(PTC)2879
13
Filip ManojlovićFilip ManojlovićGK2877
3
Bart MeijersBart MeijersHV(C)2879
98
Sandi OgrinecSandi OgrinecDM,TV,AM(C)2677
29
Vasilije TerzićVasilije TerzićDM,TV,AM(C)2577
Jurich CarolinaJurich CarolinaHV(TC),DM(T)2676
Maks ČelićMaks ČelićHV(C)2880
Petar KaraklajićPetar KaraklajićAM(PTC)2573
16
Sebastián HerreraSebastián HerreraHV,DM,TV(T)3080
21
Nikola ĆetkovićNikola ĆetkovićGK2379
27
Enver KulašinEnver KulašinAM,F(PT)2178
Marko KujundzicMarko KujundzicHV,DM(T)2272
Djorde MilojevicDjorde MilojevicHV(C)2376
22
David CavicDavid CavicAM(PT),F(PTC)2276
9
Esmir HasukicEsmir HasukicF(C)2376
55
Damir HreljaDamir HreljaAM,F(P)2376
31
Savo SusicSavo SusicHV(C)2077
17
David VukovicDavid VukovicAM,F(PT)2176
93
David StjepanovicDavid StjepanovicGK2174
49
Stefan MarceticStefan MarceticF(C)1868
14
Pavle DjajićPavle DjajićAM,F(PT)1865