Huấn luyện viên: Vardan Minasyan
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ararat -Arm
Tên viết tắt: AA
Năm thành lập: 2017
Sân vận động: Vazgen Sargsyan Republican Stadium (14,403)
Giải đấu: Armenian Premier League
Địa điểm: Yerevan
Quốc gia: Armenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Kamo Hovhannisyan | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
27 | Mohamed Yattara | F(PTC) | 31 | 78 | ||
19 | Karen Muradyan | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
2 | Souza Alemão | HV,DM,TV(PT) | 32 | 77 | ||
24 | Arsen Beglaryan | GK | 31 | 78 | ||
10 | Armen Ambartsumyan | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
45 | Marius Noubissi | F(C) | 28 | 77 | ||
28 | Eric Ocansey | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 78 | ||
13 | Danylo Kucher | GK | 28 | 74 | ||
0 | Agdon Menezes | AM,F(PTC) | 32 | 76 | ||
4 | João Queirós | HV(C) | 26 | 75 | ||
8 | Alexis Rodríguez | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
0 | Aleksandr Pavlovets | HV(C) | 28 | 78 | ||
15 | Tenton Yenne | AM(PTC) | 27 | 78 | ||
20 | Alwyn Tera | HV(P),DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
12 | Amos Nondi | DM(C) | 25 | 73 | ||
5 | Davit Terteryan | HV(PTC) | 27 | 76 | ||
0 | Artur Serobyan | AM(PTC),F(PT) | 21 | 75 | ||
0 | Mathew Gbomadu | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
8 | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | |||
1 | Rafael Manasyan | GK | 21 | 63 | ||
3 | Junior Julio | HV(PTC) | 28 | 75 | ||
16 | Edgar Grigoryan | HV,DM(PT) | 26 | 73 | ||
55 | Hakob Hakobyan | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 73 | ||
0 | Narek Alaverdyan | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 70 | ||
11 | Jonathan Duarte | AM,F(PT) | 27 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Armenian Premier League | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |